(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexpensiveness
B2

inexpensiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không đắt đỏ giá cả phải chăng mức giá thấp tính kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpensiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không đắt đỏ; giá thấp.

Definition (English Meaning)

The quality of being inexpensive; low price.

Ví dụ Thực tế với 'Inexpensiveness'

  • "The inexpensiveness of the restaurant made it popular among students."

    "Giá cả phải chăng của nhà hàng khiến nó trở nên phổ biến với sinh viên."

  • "The inexpensiveness of solar power is making it a more viable energy source."

    "Giá cả phải chăng của năng lượng mặt trời đang khiến nó trở thành một nguồn năng lượng khả thi hơn."

  • "The company focused on the inexpensiveness of their products to attract budget-conscious consumers."

    "Công ty tập trung vào giá cả phải chăng của các sản phẩm của họ để thu hút người tiêu dùng có ý thức về ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpensiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inexpensiveness
  • Adjective: inexpensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affordability(khả năng chi trả)
low price(giá thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

expensiveness(tính đắt đỏ)
high price(giá cao)

Từ liên quan (Related Words)

value(giá trị)
budget(ngân sách)
economy(kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Inexpensiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ phẩm chất của một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều người. Nó nhấn mạnh vào mức giá thấp so với giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ đó mang lại. So với 'cheapness' (sự rẻ tiền), 'inexpensiveness' mang sắc thái tích cực hơn, ít ám chỉ chất lượng kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', nó thường đi sau tính từ để mô tả một đặc tính: 'The inexpensiveness of the product is a key selling point.' (Giá cả phải chăng của sản phẩm là một yếu tố bán hàng quan trọng). Khi dùng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc đối tượng: 'The inexpensiveness of this option makes it attractive for students.' (Giá cả phải chăng của lựa chọn này khiến nó trở nên hấp dẫn đối với sinh viên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpensiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)