(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affordability
B2

affordability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chi trả tính chi trả được mức giá phải chăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affordability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chi trả; mức độ mà một thứ gì đó có thể được mua hoặc chi trả được.

Definition (English Meaning)

The extent to which something is affordable; the state of being within one's financial means.

Ví dụ Thực tế với 'Affordability'

  • "The government is working to improve the affordability of housing for low-income families."

    "Chính phủ đang nỗ lực cải thiện khả năng chi trả nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp."

  • "The main problem is the affordability of new homes for first-time buyers."

    "Vấn đề chính là khả năng chi trả nhà mới cho những người mua lần đầu."

  • "We need to ensure the affordability of healthcare for all citizens."

    "Chúng ta cần đảm bảo khả năng chi trả dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affordability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affordability
  • Adjective: affordable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Affordability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affordability đề cập đến việc một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản có giá cả phù hợp với khả năng tài chính của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nhà ở, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và các nhu yếu phẩm khác. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa giá cả và thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Affordability *of* something: đề cập đến khả năng chi trả của một thứ cụ thể nào đó. Ví dụ: the affordability of housing. Affordability *in* a particular area: đề cập đến khả năng chi trả ở một khu vực cụ thể. Ví dụ: affordability in urban areas.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affordability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)