(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expensiveness
C1

expensiveness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đắt đỏ độ đắt đỏ tính đắt đỏ giá cắt cổ (thường mang nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expensiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đắt đỏ; chi phí hoặc giá cao.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being expensive; high cost or price.

Ví dụ Thực tế với 'Expensiveness'

  • "The expensiveness of the project was a major concern for the investors."

    "Sự đắt đỏ của dự án là một mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư."

  • "The expensiveness of healthcare is a growing problem worldwide."

    "Sự đắt đỏ của dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một vấn đề ngày càng tăng trên toàn thế giới."

  • "They were shocked by the expensiveness of the city."

    "Họ đã bị sốc bởi sự đắt đỏ của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expensiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expensiveness
  • Adjective: expensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high cost(chi phí cao)
high price(giá cao)
dearness(đắt đỏ (ít dùng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

inexpensiveness(sự không đắt đỏ)
cheapness(sự rẻ tiền)
affordability(khả năng chi trả)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
premium(cao cấp)
value(giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Expensiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ tốn kém của một cái gì đó. Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm có giá cao hơn so với mức trung bình hoặc mong đợi. Thể hiện sự nhận thức hoặc sự bất ngờ về giá cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Expensiveness of’ thường được sử dụng để chỉ sự đắt đỏ của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the expensiveness of the car'. 'Expensiveness in' có thể được sử dụng để chỉ sự đắt đỏ trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the expensiveness in London'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expensiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)