expensiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expensiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất đắt đỏ; chi phí hoặc giá cao.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being expensive; high cost or price.
Ví dụ Thực tế với 'Expensiveness'
-
"The expensiveness of the project was a major concern for the investors."
"Sự đắt đỏ của dự án là một mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư."
-
"The expensiveness of healthcare is a growing problem worldwide."
"Sự đắt đỏ của dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một vấn đề ngày càng tăng trên toàn thế giới."
-
"They were shocked by the expensiveness of the city."
"Họ đã bị sốc bởi sự đắt đỏ của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expensiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expensiveness
- Adjective: expensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expensiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ tốn kém của một cái gì đó. Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm có giá cao hơn so với mức trung bình hoặc mong đợi. Thể hiện sự nhận thức hoặc sự bất ngờ về giá cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Expensiveness of’ thường được sử dụng để chỉ sự đắt đỏ của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the expensiveness of the car'. 'Expensiveness in' có thể được sử dụng để chỉ sự đắt đỏ trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the expensiveness in London'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expensiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.