(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relative
B2

relative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tương đối người thân họ hàng quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xem xét trong mối quan hệ với một cái gì khác; so sánh, tương đối.

Definition (English Meaning)

Considered in relation to something else; comparative.

Ví dụ Thực tế với 'Relative'

  • "The journey was relatively easy."

    "Cuộc hành trình tương đối dễ dàng."

  • "The car is relatively new."

    "Chiếc xe tương đối mới."

  • "He is a distant relative of mine."

    "Anh ấy là một người họ hàng xa của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comparative(so sánh, tương đối)
relation(người thân, mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

family(gia đình)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Relative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'relative' chỉ ra rằng một cái gì đó chỉ có ý nghĩa khi so sánh với một cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các phép đo, số lượng hoặc chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Relative to' được sử dụng để chỉ ra điểm tham chiếu hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để đưa ra đánh giá. Ví dụ: 'The cost is relatively low relative to other options.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)