(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checkered
B2

checkered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ô vuông thăng trầm lẫn lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checkered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoa văn ô vuông, thường là các màu xen kẽ.

Definition (English Meaning)

Marked with a pattern of squares, often of alternating colors.

Ví dụ Thực tế với 'Checkered'

  • "The checkered tablecloth gave the picnic a cheerful look."

    "Chiếc khăn trải bàn kẻ ô vuông mang lại vẻ tươi vui cho buổi dã ngoại."

  • "The race finished with a checkered flag."

    "Cuộc đua kết thúc với cờ ca rô."

  • "His checkered career included both successes and scandals."

    "Sự nghiệp đầy thăng trầm của anh ấy bao gồm cả thành công và tai tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checkered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: checkered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

checked(có kẻ ô vuông)
varied(đa dạng, hỗn tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chessboard(bàn cờ)
tartan(vải tartan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Checkered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật thể có hoa văn ô vuông, như vải vóc, sàn nhà, v.v. Nó khác với 'plaid' (kẻ sọc ca rô) ở chỗ plaid phức tạp hơn về mặt hoa văn và thường liên quan đến các họa tiết tartan của Scotland.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checkered'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The racer wore a checkered flag design on his helmet.
Tay đua đội một chiếc mũ bảo hiểm có thiết kế cờ ca-rô.
Phủ định
His past was not checkered; he had a clean record.
Quá khứ của anh ấy không có vết nhơ; anh ấy có một lý lịch trong sạch.
Nghi vấn
Was the tablecloth checkered?
Khăn trải bàn có ca-rô không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If his past hadn't been so checkered, he would have been promoted to CEO.
Nếu quá khứ của anh ấy không có nhiều tai tiếng như vậy, anh ấy đã được thăng chức lên CEO.
Phủ định
If she hadn't known about his checkered reputation, she might not have trusted him with the project.
Nếu cô ấy không biết về danh tiếng tai tiếng của anh ấy, cô ấy có lẽ đã không tin tưởng giao dự án cho anh ấy.
Nghi vấn
Would he have been accepted into the prestigious club if his history hadn't been so checkered?
Liệu anh ấy có được chấp nhận vào câu lạc bộ danh giá nếu lịch sử của anh ấy không có nhiều tai tiếng như vậy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The race car had a checkered pattern, didn't it?
Chiếc xe đua có một hoa văn ca rô, phải không?
Phủ định
His past wasn't checkered with scandals, was it?
Quá khứ của anh ấy không vướng phải những vụ bê bối, phải không?
Nghi vấn
The flag is checkered, isn't it?
Lá cờ có hoa văn ca rô, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His past is checkered with both successes and failures.
Quá khứ của anh ấy đầy thăng trầm với cả thành công và thất bại.
Phủ định
Her reputation is not checkered; she is consistently reliable.
Danh tiếng của cô ấy không tì vết; cô ấy luôn đáng tin cậy.
Nghi vấn
Is his history checkered with questionable decisions?
Lịch sử của anh ấy có nhiều quyết định đáng ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)