alternating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra luân phiên, hết cái này đến cái khác một cách tuần tự.
Definition (English Meaning)
occurring in turn repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Alternating'
-
"The painting used alternating stripes of red and white."
"Bức tranh sử dụng các sọc đỏ và trắng xen kẽ nhau."
-
"The play had alternating scenes of comedy and tragedy."
"Vở kịch có các cảnh hài và bi kịch xen kẽ nhau."
-
"We experienced alternating periods of sunshine and rain."
"Chúng tôi trải qua những khoảng thời gian nắng và mưa xen kẽ nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alternate
- Adjective: alternating
- Adverb: alternately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alternating' thường dùng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc đối tượng xảy ra hoặc xuất hiện theo một trình tự lặp đi lặp lại. Khác với 'alternative' (thay thế, lựa chọn khác), 'alternating' nhấn mạnh tính luân phiên đều đặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alternating with' được dùng để chỉ sự luân phiên giữa hai hoặc nhiều thứ. 'Alternating between' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh sự chuyển đổi qua lại giữa các trạng thái hoặc lựa chọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternating'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The alternating current is flowing, isn't it?
|
Dòng điện xoay chiều đang chạy, phải không? |
| Phủ định |
They aren't alternating the shifts this week, are they?
|
Họ không thay phiên ca làm trong tuần này, phải không? |
| Nghi vấn |
She alternates between working from home and the office, doesn't she?
|
Cô ấy luân phiên giữa làm việc tại nhà và văn phòng, phải không? |