varied
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đa dạng, phong phú; gồm nhiều loại khác nhau.
Definition (English Meaning)
Differing in some way from others of the same general kind; consisting of different kinds or types.
Ví dụ Thực tế với 'Varied'
-
"The menu offers a varied selection of dishes."
"Thực đơn cung cấp một lựa chọn các món ăn đa dạng."
-
"We need a more varied approach to teaching."
"Chúng ta cần một cách tiếp cận đa dạng hơn trong việc giảng dạy."
-
"Her interests are very varied."
"Sở thích của cô ấy rất đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Varied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: varied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Varied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Varied" thường được dùng để mô tả một tập hợp hoặc một nhóm các sự vật, sự việc có nhiều điểm khác biệt. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú, tránh sự đơn điệu. So sánh với "diverse", "varied" thường được dùng khi sự khác biệt là rõ ràng và dễ nhận thấy. Ví dụ, "a varied diet" (chế độ ăn uống đa dạng) nhấn mạnh việc ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Varied'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have varied experiences is essential for personal growth.
|
Việc có những trải nghiệm đa dạng là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
It is important not to have too varied a diet, as it can lead to digestive issues.
|
Điều quan trọng là không nên có một chế độ ăn quá đa dạng, vì nó có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa. |
| Nghi vấn |
Why do you want to have a varied career path?
|
Tại sao bạn muốn có một con đường sự nghiệp đa dạng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their experiences were varied and fascinating.
|
Những trải nghiệm của họ rất đa dạng và thú vị. |
| Phủ định |
None of the answers were varied; they all said the same thing.
|
Không có câu trả lời nào đa dạng; tất cả đều nói cùng một điều. |
| Nghi vấn |
Were those flowers varied in color?
|
Những bông hoa đó có màu sắc đa dạng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant offers a varied menu: appetizers, entrees, and desserts cater to different tastes.
|
Nhà hàng cung cấp một thực đơn đa dạng: món khai vị, món chính và món tráng miệng phục vụ cho các khẩu vị khác nhau. |
| Phủ định |
The class schedule isn't varied: it's just math, math, and more math.
|
Lịch học không đa dạng: chỉ có toán, toán và toán thôi. |
| Nghi vấn |
Does the school provide a varied extracurricular program: sports, arts, and clubs?
|
Trường có cung cấp một chương trình ngoại khóa đa dạng không: thể thao, nghệ thuật và câu lạc bộ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The menu offered varied options, including vegetarian, vegan, and gluten-free dishes.
|
Thực đơn cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm các món chay, thuần chay và không chứa gluten. |
| Phủ định |
Despite the reviews, the hotel's amenities were not varied; they only offered a pool and a gym.
|
Mặc dù có các đánh giá, các tiện nghi của khách sạn không đa dạng; họ chỉ cung cấp một hồ bơi và một phòng tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Considering the scope of the project, are the tasks varied, challenging, and engaging enough to keep the team motivated?
|
Xem xét phạm vi của dự án, liệu các nhiệm vụ có đủ đa dạng, thử thách và hấp dẫn để giữ cho nhóm có động lực không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, we will explore the varied landscapes of the national park.
|
Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ khám phá những cảnh quan đa dạng của công viên quốc gia. |
| Phủ định |
If you don't diversify your investments, you won't achieve a varied portfolio.
|
Nếu bạn không đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình, bạn sẽ không đạt được một danh mục đầu tư đa dạng. |
| Nghi vấn |
Will the exhibition be interesting if it features varied artistic styles?
|
Liệu triển lãm có thú vị không nếu nó giới thiệu nhiều phong cách nghệ thuật đa dạng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant's menu offered a varied selection of dishes.
|
Thực đơn của nhà hàng cung cấp một sự lựa chọn đa dạng các món ăn. |
| Phủ định |
The landscape isn't varied; it's mostly flat.
|
Phong cảnh không đa dạng; nó chủ yếu là bằng phẳng. |
| Nghi vấn |
Are the flowers in the garden varied in color?
|
Những bông hoa trong vườn có đa dạng về màu sắc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program offered a varied selection of courses.
|
Chương trình cung cấp một lựa chọn đa dạng các khóa học. |
| Phủ định |
Why wasn't the menu more varied?
|
Tại sao thực đơn không đa dạng hơn? |
| Nghi vấn |
What varied skills does she have that make her a good candidate?
|
Cô ấy có những kỹ năng đa dạng nào khiến cô ấy trở thành một ứng cử viên tốt? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The itinerary is going to be varied to include different cultural experiences.
|
Lịch trình sẽ được thay đổi để bao gồm các trải nghiệm văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
The menu is not going to be varied this week; we're sticking to the usual options.
|
Thực đơn sẽ không được thay đổi trong tuần này; chúng tôi sẽ giữ các lựa chọn thông thường. |
| Nghi vấn |
Are you going to have a varied range of activities at the summer camp?
|
Bạn có định có một loạt các hoạt động đa dạng tại trại hè không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The menu at the restaurant was varied last week.
|
Thực đơn tại nhà hàng rất đa dạng vào tuần trước. |
| Phủ định |
The weather last summer wasn't as varied as we expected.
|
Thời tiết mùa hè năm ngoái không đa dạng như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the selection of books at the store varied enough for your research?
|
Sự lựa chọn sách ở cửa hàng có đủ đa dạng cho nghiên cứu của bạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job market is more varied than it used to be.
|
Thị trường việc làm đa dạng hơn so với trước đây. |
| Phủ định |
My diet isn't as varied as my doctor recommends.
|
Chế độ ăn uống của tôi không đa dạng như bác sĩ khuyên. |
| Nghi vấn |
Is the cultural landscape the most varied in this region?
|
Có phải cảnh quan văn hóa là đa dạng nhất trong khu vực này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant used to have a varied menu, but now it's quite limited.
|
Nhà hàng đã từng có một thực đơn đa dạng, nhưng bây giờ nó khá hạn chế. |
| Phủ định |
The weather didn't use to be so varied; summers were always hot and dry.
|
Thời tiết đã không từng đa dạng như vậy; mùa hè luôn nóng và khô. |
| Nghi vấn |
Did the artist use to create varied styles of paintings before settling on his signature abstract style?
|
Có phải họa sĩ đã từng tạo ra nhiều phong cách tranh khác nhau trước khi chọn phong cách trừu tượng đặc trưng của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my diet were more varied; I'm tired of eating the same things every day.
|
Tôi ước gì chế độ ăn uống của tôi đa dạng hơn; tôi mệt mỏi vì ăn những thứ giống nhau mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only the weather hadn't been so varied last week; it made planning the picnic impossible.
|
Ước gì thời tiết tuần trước không quá thất thường; nó khiến việc lên kế hoạch cho buổi dã ngoại trở nên bất khả thi. |
| Nghi vấn |
I wish I could travel to countries with varied cultures; would that be too expensive?
|
Tôi ước gì tôi có thể du lịch đến những quốc gia có nền văn hóa đa dạng; liệu điều đó có quá tốn kém không? |