(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemiluminescence
C1

chemiluminescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

phát quang hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemiluminescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát xạ ánh sáng trực tiếp từ một phản ứng hóa học.

Definition (English Meaning)

The emission of light as the direct result of a chemical reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Chemiluminescence'

  • "Chemiluminescence is used in forensic science to detect traces of blood."

    "Phát quang hóa học được sử dụng trong khoa học pháp y để phát hiện dấu vết máu."

  • "The glow stick demonstrates chemiluminescence."

    "Que phát sáng minh họa cho hiện tượng phát quang hóa học."

  • "Chemiluminescence plays a role in various biological processes."

    "Phát quang hóa học đóng một vai trò trong các quá trình sinh học khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemiluminescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemiluminescence
  • Adjective: chemiluminescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Chemiluminescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemiluminescence là hiện tượng phát sáng lạnh, khác với phát quang (luminescence) nói chung, trong đó sự phát sáng có thể do nhiều nguyên nhân khác (ví dụ: nhiệt, điện). Nó khác với photoluminescence (phát quang hóa) ở chỗ không cần ánh sáng kích thích. Quá trình này liên quan đến một phản ứng hóa học tạo ra một phân tử ở trạng thái kích thích điện tử, sau đó giải phóng năng lượng dưới dạng photon ánh sáng để trở về trạng thái cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Chemiluminescence *in* solutions, chỉ vị trí hoặc môi trường xảy ra hiện tượng.
of: The process *of* chemiluminescence, chỉ về bản chất của hiện tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemiluminescence'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Certain organisms exhibit chemiluminescence in the ocean.
Một số sinh vật thể hiện sự phát quang hóa học trong đại dương.
Phủ định
He does not understand how chemiluminescence works.
Anh ấy không hiểu cách phát quang hóa học hoạt động.
Nghi vấn
Does the reaction involve chemiluminescence?
Phản ứng có liên quan đến phát quang hóa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)