phosphorescence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phosphorescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát quang, hiện tượng phát sáng do sự hấp thụ bức xạ và tiếp tục trong một thời gian đáng kể sau khi bức xạ đã dừng lại.
Definition (English Meaning)
Luminescence that is caused by the absorption of radiation and continues for a noticeable time after the radiation has stopped.
Ví dụ Thực tế với 'Phosphorescence'
-
"The phosphorescence of the decaying wood was quite eerie."
"Sự phát quang của khúc gỗ mục nát khá kỳ dị."
-
"The diver noticed the phosphorescence of small marine organisms."
"Người thợ lặn nhận thấy sự phát quang của các sinh vật biển nhỏ."
-
"Some minerals exhibit phosphorescence after being exposed to ultraviolet light."
"Một số khoáng chất thể hiện sự phát quang sau khi tiếp xúc với tia cực tím."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phosphorescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phosphorescence
- Adjective: phosphorescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phosphorescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phosphorescence là một loại phát quang đặc biệt, khác với fluorescence (huỳnh quang) ở chỗ nó tiếp tục phát sáng sau khi nguồn kích thích (như ánh sáng) đã bị loại bỏ. Thời gian phát sáng có thể kéo dài từ vài giây đến vài giờ. So sánh với bioluminescence (phát quang sinh học), phosphorescence là một hiện tượng vật lý/hóa học, trong khi bioluminescence là một quá trình sinh hóa xảy ra trong cơ thể sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của sự phát quang: 'phosphorescence of the sea', 'phosphorescence of phosphorus'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phosphorescence'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we stir the ocean water vigorously, we will see phosphorescence temporarily.
|
Nếu chúng ta khuấy nước biển mạnh, chúng ta sẽ thấy hiện tượng lân quang tạm thời. |
| Phủ định |
If the jellyfish isn't disturbed, it won't display phosphorescence.
|
Nếu con sứa không bị quấy rầy, nó sẽ không phát ra lân quang. |
| Nghi vấn |
Will the cave walls appear phosphorescent if we shine UV light on them?
|
Liệu các bức tường hang động có phát ra ánh sáng lân quang nếu chúng ta chiếu ánh sáng UV vào chúng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ocean floor is often observed to be phosphorescent in deep sea expeditions.
|
Sàn đại dương thường được quan sát thấy có tính lân quang trong các cuộc thám hiểm biển sâu. |
| Phủ định |
The phenomenon of phosphorescence was not considered to be a key research area until recently.
|
Hiện tượng lân quang không được coi là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Can phosphorescent materials be used in future lighting technologies?
|
Liệu vật liệu lân quang có thể được sử dụng trong các công nghệ chiếu sáng tương lai không? |