(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chessboard
B1

chessboard

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn cờ vua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chessboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bàn cờ vua, một bảng vuông được chia thành 64 ô vuông có màu xen kẽ, trên đó chơi cờ vua.

Definition (English Meaning)

A square board, divided into 64 squares of alternating colors, on which chess is played.

Ví dụ Thực tế với 'Chessboard'

  • "He set up the chessboard and prepared to play."

    "Anh ấy đặt bàn cờ và chuẩn bị chơi."

  • "The chessboard was made of fine wood."

    "Bàn cờ vua được làm bằng gỗ tốt."

  • "Dust had settled on the old chessboard in the attic."

    "Bụi đã bám trên bàn cờ vua cũ trên gác mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chessboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chessboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chess piece(quân cờ)
chess game(ván cờ vua)
checkmate(chiếu tướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trò chơi Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Chessboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chessboard' chỉ đích danh bàn cờ được sử dụng để chơi cờ vua. Nó mang tính cụ thể và không nên nhầm lẫn với các loại bàn cờ khác (ví dụ, bàn cờ đam).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của các quân cờ trên bàn cờ: 'The king is on the chessboard.' (Vua đang ở trên bàn cờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chessboard'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chessboard sat between the two players.
Bàn cờ nằm giữa hai người chơi.
Phủ định
There isn't a chessboard in the game room.
Không có bàn cờ trong phòng trò chơi.
Nghi vấn
Is that a chessboard or a checkerboard?
Đó là bàn cờ vua hay bàn cờ đam?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been carefully examining the chessboard, analyzing every possible move.
Anh ấy đã cẩn thận xem xét bàn cờ, phân tích mọi nước đi có thể.
Phủ định
She hasn't been cleaning the chessboard regularly, so it's quite dusty.
Cô ấy đã không lau dọn bàn cờ thường xuyên, vì vậy nó khá bụi.
Nghi vấn
Has he been playing chess on that chessboard all afternoon?
Có phải anh ấy đã chơi cờ trên bàn cờ đó cả buổi chiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)