(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divided
B2

divided

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chia rẽ phân chia bị chia cắt giằng xé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị chia ra thành các phần hoặc mảnh; không còn nguyên vẹn.

Definition (English Meaning)

Separated into parts or pieces; not whole.

Ví dụ Thực tế với 'Divided'

  • "The country was deeply divided over the issue of immigration."

    "Đất nước bị chia rẽ sâu sắc về vấn đề nhập cư."

  • "The company is divided into several departments."

    "Công ty được chia thành nhiều phòng ban."

  • "He felt divided loyalties between his job and his family."

    "Anh ấy cảm thấy sự trung thành của mình bị chia sẻ giữa công việc và gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: divide
  • Adjective: divided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

split(chia tách)
separated(tách biệt)
torn(giằng xé)

Trái nghĩa (Antonyms)

united(đoàn kết)
whole(nguyên vẹn)
agreed(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Divided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bị phân chia, có thể là về vật lý, ý kiến, hoặc tình cảm. Thường dùng để mô tả một nhóm người có ý kiến khác nhau, hoặc một vật thể bị tách rời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

"Divided by": Được chia bởi cái gì (ví dụ: divided by geographical boundaries). "Divided into": Được chia thành các phần (ví dụ: divided into sections).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divided'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee's divided opinion on the matter led to a lengthy debate.
Ý kiến chia rẽ của ủy ban về vấn đề này đã dẫn đến một cuộc tranh luận dài dòng.
Phủ định
The children's divided attention meant they didn't fully understand the instructions.
Sự chú ý bị phân tán của bọn trẻ có nghĩa là chúng không hiểu đầy đủ các hướng dẫn.
Nghi vấn
Is it the company's divided resources that are hindering its growth?
Có phải nguồn lực bị chia cắt của công ty đang cản trở sự tăng trưởng của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)