(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chicly
C1

chicly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sang trọng một cách sành điệu một cách thanh lịch một cách có gu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sang trọng; một cách sành điệu và thanh lịch.

Definition (English Meaning)

In a chic manner; stylishly and elegantly.

Ví dụ Thực tế với 'Chicly'

  • "She was chicly dressed in a black dress and heels."

    "Cô ấy ăn mặc rất sang trọng trong chiếc váy đen và đôi giày cao gót."

  • "The restaurant was chicly decorated with modern art."

    "Nhà hàng được trang trí rất sang trọng bằng nghệ thuật hiện đại."

  • "She chicly dismissed his advances."

    "Cô ấy từ chối một cách đầy phong cách sự tán tỉnh của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chicly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: chicly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stylishly(một cách phong cách)
elegantly(một cách thanh lịch)
fashionably(một cách hợp thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

shabbily(một cách tồi tàn)
dowdily(một cách quê mùa)
unfashionably(một cách không hợp thời trang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Chicly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chicly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vẻ đẹp thanh lịch, hợp thời trang và có gu thẩm mỹ cao. Nó thường được dùng để miêu tả cách ăn mặc, trang trí hoặc hành xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)