chicly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sang trọng; một cách sành điệu và thanh lịch.
Definition (English Meaning)
In a chic manner; stylishly and elegantly.
Ví dụ Thực tế với 'Chicly'
-
"She was chicly dressed in a black dress and heels."
"Cô ấy ăn mặc rất sang trọng trong chiếc váy đen và đôi giày cao gót."
-
"The restaurant was chicly decorated with modern art."
"Nhà hàng được trang trí rất sang trọng bằng nghệ thuật hiện đại."
-
"She chicly dismissed his advances."
"Cô ấy từ chối một cách đầy phong cách sự tán tỉnh của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chicly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: chicly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chicly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chicly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vẻ đẹp thanh lịch, hợp thời trang và có gu thẩm mỹ cao. Nó thường được dùng để miêu tả cách ăn mặc, trang trí hoặc hành xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.