(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chieftain
B2

chieftain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tù trưởng người đứng đầu bộ tộc thủ lĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chieftain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đứng đầu một dân tộc, bộ tộc hoặc клан.

Definition (English Meaning)

The leader of a people or clan.

Ví dụ Thực tế với 'Chieftain'

  • "The chieftain led his people into battle."

    "Vị tù trưởng dẫn dắt dân tộc của mình vào trận chiến."

  • "The chieftain's decisions were final."

    "Các quyết định của tù trưởng là cuối cùng."

  • "He was respected as a wise and just chieftain."

    "Ông được tôn trọng như một vị tù trưởng khôn ngoan và công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chieftain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chieftain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Chieftain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chieftain' thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong các xã hội có tổ chức theo bộ tộc hoặc клан, đặc biệt trong lịch sử hoặc văn hóa dân gian. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'leader' thông thường, và thường gợi liên tưởng đến quyền lực truyền thống và trách nhiệm với cộng đồng. Khác với 'chief' có thể chỉ người đứng đầu của một tổ chức bất kỳ, 'chieftain' mang tính chất lãnh đạo một nhóm người có mối quan hệ huyết thống hoặc văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'chieftain of' được sử dụng để chỉ bộ tộc, клан hoặc nhóm người mà người đó lãnh đạo. Ví dụ: chieftain of the clan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chieftain'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the chieftain led his people to victory!
Ồ, vị tù trưởng đã dẫn dắt người dân của mình đến chiến thắng!
Phủ định
Alas, the chieftain didn't approve the agreement.
Than ôi, vị tù trưởng đã không chấp thuận thỏa thuận.
Nghi vấn
Hey, did the chieftain accept the offer?
Này, vị tù trưởng có chấp nhận lời đề nghị không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the chieftain had listened to his advisors, he would have avoided the disastrous battle.
Nếu tù trưởng đã lắng nghe lời khuyên của các cố vấn, ông ấy đã tránh được trận chiến thảm khốc.
Phủ định
If the chieftain had not been so stubborn, his people would not have suffered such losses.
Nếu tù trưởng không quá bướng bỉnh, người dân của ông ấy đã không phải chịu những tổn thất lớn như vậy.
Nghi vấn
Would the chieftain have maintained his power if he had negotiated a peace treaty?
Liệu tù trưởng có duy trì được quyền lực của mình nếu ông ấy đã đàm phán một hiệp ước hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)