chieftain
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chieftain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đứng đầu một dân tộc, bộ tộc hoặc клан.
Ví dụ Thực tế với 'Chieftain'
-
"The chieftain led his people into battle."
"Vị tù trưởng dẫn dắt dân tộc của mình vào trận chiến."
-
"The chieftain's decisions were final."
"Các quyết định của tù trưởng là cuối cùng."
-
"He was respected as a wise and just chieftain."
"Ông được tôn trọng như một vị tù trưởng khôn ngoan và công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chieftain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chieftain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chieftain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chieftain' thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong các xã hội có tổ chức theo bộ tộc hoặc клан, đặc biệt trong lịch sử hoặc văn hóa dân gian. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'leader' thông thường, và thường gợi liên tưởng đến quyền lực truyền thống và trách nhiệm với cộng đồng. Khác với 'chief' có thể chỉ người đứng đầu của một tổ chức bất kỳ, 'chieftain' mang tính chất lãnh đạo một nhóm người có mối quan hệ huyết thống hoặc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'chieftain of' được sử dụng để chỉ bộ tộc, клан hoặc nhóm người mà người đó lãnh đạo. Ví dụ: chieftain of the clan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chieftain'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the chieftain led his people to victory!
|
Ồ, vị tù trưởng đã dẫn dắt người dân của mình đến chiến thắng! |
| Phủ định |
Alas, the chieftain didn't approve the agreement.
|
Than ôi, vị tù trưởng đã không chấp thuận thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Hey, did the chieftain accept the offer?
|
Này, vị tù trưởng có chấp nhận lời đề nghị không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chieftain had listened to his advisors, he would have avoided the disastrous battle.
|
Nếu tù trưởng đã lắng nghe lời khuyên của các cố vấn, ông ấy đã tránh được trận chiến thảm khốc. |
| Phủ định |
If the chieftain had not been so stubborn, his people would not have suffered such losses.
|
Nếu tù trưởng không quá bướng bỉnh, người dân của ông ấy đã không phải chịu những tổn thất lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the chieftain have maintained his power if he had negotiated a peace treaty?
|
Liệu tù trưởng có duy trì được quyền lực của mình nếu ông ấy đã đàm phán một hiệp ước hòa bình không? |