warrior
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warrior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tham gia hoặc có kinh nghiệm trong chiến tranh; một người lính hoặc chiến binh.
Definition (English Meaning)
A person engaged or experienced in warfare; a soldier or combatant.
Ví dụ Thực tế với 'Warrior'
-
"He was a brave warrior, feared by his enemies."
"Anh ấy là một chiến binh dũng cảm, bị kẻ thù khiếp sợ."
-
"The ancient Greeks were renowned warriors."
"Người Hy Lạp cổ đại là những chiến binh nổi tiếng."
-
"She is a warrior in the fight against cancer."
"Cô ấy là một chiến binh trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warrior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warrior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warrior' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'soldier', gợi ý về sự dũng cảm, kỹ năng chiến đấu và đôi khi cả một tinh thần chiến đấu cao cả. Nó không chỉ đơn thuần là người lính mà còn là người có bản lĩnh, lòng dũng cảm và sẵn sàng chiến đấu vì lý tưởng hoặc mục tiêu nào đó. Khác với 'fighter' (người chiến đấu) mang nghĩa rộng hơn, 'warrior' thường gắn liền với chiến tranh hoặc các cuộc xung đột quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'warrior of' thường được sử dụng để chỉ người chiến đấu cho một mục tiêu cụ thể, ví dụ: 'a warrior of peace' (một chiến binh vì hòa bình). 'warrior for' tương tự, nhấn mạnh sự ủng hộ và chiến đấu vì điều gì đó, ví dụ: 'a warrior for justice' (một chiến binh vì công lý). 'warrior against' chỉ người chiến đấu chống lại điều gì đó, ví dụ: 'a warrior against oppression' (một chiến binh chống lại áp bức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warrior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.