tribe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm xã hội trong một xã hội truyền thống bao gồm các gia đình hoặc cộng đồng liên kết với nhau bởi các mối quan hệ xã hội, kinh tế, tôn giáo hoặc huyết thống, có chung một nền văn hóa và phương ngữ, thường có một người lãnh đạo được công nhận.
Definition (English Meaning)
A social division in a traditional society consisting of families or communities linked by social, economic, religious, or blood ties, with a common culture and dialect, typically having a recognized leader.
Ví dụ Thực tế với 'Tribe'
-
"The tribe has lived in this valley for centuries."
"Bộ tộc đã sống trong thung lũng này hàng thế kỷ."
-
"The anthropologist studied the customs of the Amazonian tribe."
"Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu phong tục của bộ tộc Amazon."
-
"She found her tribe of like-minded individuals at the conference."
"Cô ấy đã tìm thấy nhóm những người có cùng chí hướng tại hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tribe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tribe
- Adjective: tribal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tribe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tribe' thường được sử dụng để chỉ các nhóm người bản địa, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc hẻo lánh. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ nhóm người nào có chung một nền văn hóa, sở thích hoặc mục tiêu chung. Lưu ý rằng việc sử dụng từ 'tribe' đôi khi có thể gây tranh cãi, đặc biệt khi dùng để chỉ các nhóm người bản địa trong bối cảnh lịch sử bị áp bức và khai thác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tribe of' dùng để chỉ một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The tribe of Native Americans'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribe'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to study the tribal customs to understand their history.
|
Họ quyết định nghiên cứu các phong tục bộ lạc để hiểu lịch sử của họ. |
| Phủ định |
It is important not to generalize about an entire tribe based on the actions of a few.
|
Điều quan trọng là không nên khái quát hóa về toàn bộ một bộ lạc dựa trên hành động của một số ít người. |
| Nghi vấn |
Why do anthropologists want to learn about the tribe's rituals?
|
Tại sao các nhà nhân chủng học muốn tìm hiểu về các nghi lễ của bộ lạc? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tribe lived peacefully in the valley.
|
Bộ tộc sống hòa bình trong thung lũng. |
| Phủ định |
That area doesn't belong to any particular tribe.
|
Khu vực đó không thuộc về bất kỳ bộ tộc cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Are you interested in tribal art?
|
Bạn có hứng thú với nghệ thuật bộ lạc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tribe unites, they will overcome any challenge.
|
Nếu bộ tộc đoàn kết, họ sẽ vượt qua mọi thử thách. |
| Phủ định |
If you don't respect tribal customs, you won't be welcomed.
|
Nếu bạn không tôn trọng phong tục bộ lạc, bạn sẽ không được chào đón. |
| Nghi vấn |
Will the tribal leader approve the deal if we offer fair compensation?
|
Liệu thủ lĩnh bộ tộc có chấp thuận thỏa thuận nếu chúng ta đề nghị bồi thường công bằng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tribe has maintained its unique culture for centuries.
|
Bộ tộc đã duy trì nền văn hóa độc đáo của mình trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The government doesn't recognize that particular tribe's land claims.
|
Chính phủ không công nhận yêu sách đất đai của bộ tộc cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Which tribe does this artifact belong to?
|
Hiện vật này thuộc về bộ tộc nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, anthropologists will have been studying the isolated tribe for over a hundred years.
|
Vào cuối thế kỷ này, các nhà nhân chủng học sẽ đã và đang nghiên cứu bộ tộc biệt lập đó trong hơn một trăm năm. |
| Phủ định |
The tribal elders won't have been allowing outsiders into their territory, preserving their traditional way of life.
|
Các trưởng lão bộ lạc sẽ không cho phép người ngoài vào lãnh thổ của họ, bảo tồn lối sống truyền thống của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been providing adequate support to the tribal communities affected by the dam project?
|
Liệu chính phủ có đang cung cấp đủ hỗ trợ cho các cộng đồng bộ lạc bị ảnh hưởng bởi dự án đập không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologists arrived, the tribe had already abandoned the ancient village.
|
Vào thời điểm các nhà khảo cổ đến, bộ tộc đã bỏ ngôi làng cổ từ trước. |
| Phủ định |
The anthropologist realized that he had not fully understood the tribal customs until he lived among them.
|
Nhà nhân chủng học nhận ra rằng anh ta đã không hiểu đầy đủ các phong tục bộ lạc cho đến khi anh ta sống giữa họ. |
| Nghi vấn |
Had the warring tribes finally established a peace treaty before the foreign diplomats intervened?
|
Liệu các bộ tộc hiếu chiến đã thiết lập một hiệp ước hòa bình trước khi các nhà ngoại giao nước ngoài can thiệp? |