(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clan
B2

clan

noun

Nghĩa tiếng Việt

gia tộc dòng họ bộ tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người gắn kết với nhau bởi quan hệ huyết thống hoặc mối quan hệ được cho là có thật. Ngay cả khi chi tiết về dòng dõi không được biết, các thành viên клана có thể được tổ chức xung quanh một thành viên sáng lập hoặc biểu tượng.

Definition (English Meaning)

A group of people united by actual or perceived kinship and descent. Even if lineage details are unknown, clan members may be organized around a founding member or symbol.

Ví dụ Thực tế với 'Clan'

  • "The Scottish clans were known for their fierce loyalty to their chiefs."

    "Các клан Scotland nổi tiếng vì sự trung thành tuyệt đối với thủ lĩnh của họ."

  • "She was raised within a close-knit clan."

    "Cô ấy lớn lên trong một клан gắn bó chặt chẽ."

  • "The rival clans engaged in a bloody feud."

    "Các клан đối địch tham gia vào một cuộc xung đột đẫm máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tribe(bộ lạc)
family(gia đình (mở rộng))
kin(họ hàng, thân tộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Clan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clan' thường liên quan đến các xã hội có cấu trúc gia đình mở rộng và có thể bao gồm nhiều thế hệ. Nó nhấn mạnh sự đoàn kết, lòng trung thành và sự bảo vệ lẫn nhau giữa các thành viên. Khác với 'family' mang tính cá nhân và gần gũi hơn, 'clan' mang ý nghĩa rộng lớn, quy mô hơn, và thường gắn liền với lịch sử và truyền thống lâu đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

Ví dụ: 'Clan of the MacGregors' ( клан của MacGregors) chỉ sự liên kết và thành viên. 'Within the clan' (trong клан) chỉ ra vị trí hoặc hoạt động bên trong nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clan'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Scottish clans were known for their fierce loyalty and traditions.
Các клан Шотланд nổi tiếng với sự trung thành và truyền thống mãnh liệt của họ.
Phủ định
That clan doesn't accept outsiders easily.
Cái клан đó không dễ dàng chấp nhận người ngoài.
Nghi vấn
Is your family part of a clan?
Gia đình bạn có thuộc về клан nào không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that his clan had a long and proud history.
Anh ấy nói rằng gia tộc của anh ấy có một lịch sử lâu dài và đáng tự hào.
Phủ định
She said that her clan did not always agree on important decisions.
Cô ấy nói rằng gia tộc cô ấy không phải lúc nào cũng đồng ý về những quyết định quan trọng.
Nghi vấn
He asked if their clan had ever faced a great challenge.
Anh ấy hỏi liệu gia tộc của họ đã từng đối mặt với một thử thách lớn nào chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clan has a strong leader, doesn't it?
Gia tộc có một người lãnh đạo mạnh mẽ, phải không?
Phủ định
The clan hasn't always been united, has it?
Gia tộc không phải lúc nào cũng đoàn kết, phải không?
Nghi vấn
The clan is meeting tonight, aren't they?
Gia tộc sẽ họp tối nay, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clan gathered to celebrate their shared history.
Gia tộc tụ tập để kỷ niệm lịch sử chung của họ.
Phủ định
That clan doesn't accept outsiders.
Gia tộc đó không chấp nhận người ngoài.
Nghi vấn
Which clan does he belong to?
Anh ấy thuộc về gia tộc nào?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clan gathered for the annual harvest festival last year.
Gia tộc đã tập trung cho lễ hội thu hoạch hàng năm vào năm ngoái.
Phủ định
The clan didn't approve of his decision to leave the village.
Gia tộc đã không chấp thuận quyết định rời khỏi làng của anh ấy.
Nghi vấn
Did the clan support their leader during the war?
Gia tộc có ủng hộ thủ lĩnh của họ trong suốt cuộc chiến không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The McGregor clan is known for its strong family ties.
Gia tộc McGregor nổi tiếng với mối quan hệ gia đình bền chặt.
Phủ định
He does not belong to any clan.
Anh ấy không thuộc về bất kỳ gia tộc nào.
Nghi vấn
Does their clan still practice ancient traditions?
Gia tộc của họ có còn thực hành các truyền thống cổ xưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)