(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chimeric dna
C1

chimeric dna

noun

Nghĩa tiếng Việt

DNA lai DNA chimeric DNA tái tổ hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chimeric dna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử DNA duy nhất được cấu tạo từ hai hoặc nhiều nguồn DNA khác nhau.

Definition (English Meaning)

A single DNA molecule constructed from two or more different sources of DNA.

Ví dụ Thực tế với 'Chimeric dna'

  • "Chimeric DNA is widely used in genetic engineering research."

    "DNA chimeric được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu kỹ thuật di truyền."

  • "The scientists created chimeric DNA to study gene expression."

    "Các nhà khoa học đã tạo ra DNA chimeric để nghiên cứu sự biểu hiện gen."

  • "Chimeric DNA is often used in the development of new therapies."

    "DNA chimeric thường được sử dụng trong quá trình phát triển các liệu pháp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chimeric dna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chimeric DNA
  • Adjective: chimeric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Chimeric dna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'chimeric' bắt nguồn từ quái vật Chimera trong thần thoại Hy Lạp, một sinh vật được tạo thành từ các bộ phận của nhiều loài động vật khác nhau. Trong sinh học phân tử, DNA chimeric ám chỉ DNA tái tổ hợp, nơi các đoạn DNA từ các nguồn khác nhau được kết hợp lại với nhau. Nó thường được tạo ra thông qua các kỹ thuật như nối DNA (DNA ligation) và PCR (phản ứng chuỗi polymerase). Không nên nhầm lẫn với DNA tự nhiên có biến dị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** 'Chimeric DNA of different species' chỉ nguồn gốc của DNA. * **in:** 'Chimeric DNA in a plasmid' chỉ vị trí chứa DNA chimeric.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chimeric dna'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)