(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gene cloning
C1

gene cloning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân bản gen sao chép gen clon gen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene cloning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra nhiều bản sao giống hệt nhau của một gen cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of producing multiple, identical copies of a specific gene.

Ví dụ Thực tế với 'Gene cloning'

  • "Gene cloning is an essential technique in modern biotechnology."

    "Nhân bản gen là một kỹ thuật thiết yếu trong công nghệ sinh học hiện đại."

  • "Researchers used gene cloning to produce large quantities of a specific protein."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhân bản gen để sản xuất một lượng lớn một protein cụ thể."

  • "Gene cloning allows for the study and manipulation of individual genes."

    "Nhân bản gen cho phép nghiên cứu và thao tác các gen riêng lẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gene cloning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gene cloning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

DNA cloning(Nhân bản DNA)
Molecular cloning(Nhân bản phân tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Gene cloning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gene cloning, hay còn gọi là nhân bản gen, là một kỹ thuật trong sinh học phân tử được sử dụng để tạo ra nhiều bản sao của một đoạn DNA hoặc gen. Quá trình này thường bao gồm việc chèn gen mục tiêu vào một vector (ví dụ như plasmid), sau đó đưa vector vào một tế bào chủ (ví dụ như vi khuẩn). Tế bào chủ sẽ nhân lên, đồng thời nhân lên gen đã được chèn. Cần phân biệt với 'organismal cloning' (nhân bản sinh vật) là tạo ra bản sao của một sinh vật sống hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'cloning of' để chỉ đối tượng được nhân bản, ví dụ: 'cloning of the human insulin gene'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene cloning'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gene cloning is being used to produce insulin for diabetic patients.
Nhân bản gen đang được sử dụng để sản xuất insulin cho bệnh nhân tiểu đường.
Phủ định
Gene cloning was not considered ethical by some scientists in the past.
Nhân bản gen đã không được một số nhà khoa học trong quá khứ coi là đạo đức.
Nghi vấn
Will gene cloning be applied to eliminate genetic diseases in the future?
Liệu nhân bản gen có được áp dụng để loại bỏ các bệnh di truyền trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)