chiropody
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chiropody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều trị các bệnh về bàn chân; chuyên khoa chân.
Definition (English Meaning)
The treatment of the feet and their ailments; podiatry.
Ví dụ Thực tế với 'Chiropody'
-
"He needed to see someone about his feet, so he made an appointment for chiropody."
"Anh ấy cần gặp ai đó về vấn đề bàn chân của mình, vì vậy anh ấy đã đặt lịch hẹn để khám chuyên khoa chân."
-
"Chiropody is an important branch of medicine for maintaining foot health."
"Chuyên khoa chân là một nhánh quan trọng của y học để duy trì sức khỏe bàn chân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chiropody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chiropody
- Adjective: chiropodial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chiropody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiropody và podiatry là hai từ đồng nghĩa chỉ chuyên ngành y học liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa các bệnh về bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân. Thuật ngữ 'chiropody' thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi 'podiatry' phổ biến hơn ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Tuy nhiên, trong thực tế, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chiropody'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.