(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chloasma
C1

chloasma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nám da mặt nạ thai nghén (khi liên quan đến thai kỳ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chloasma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn sắc tố đặc trưng bởi các mảng màu nâu hoặc xám nâu, thường xuất hiện trên mặt và thường liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như trong thời kỳ mang thai hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai đường uống.

Definition (English Meaning)

A pigmentation disorder characterized by brown or gray-brown patches, usually occurring on the face, and often associated with hormonal changes, such as during pregnancy or with the use of oral contraceptives.

Ví dụ Thực tế với 'Chloasma'

  • "She developed chloasma during her second pregnancy."

    "Cô ấy bị chloasma trong lần mang thai thứ hai."

  • "Chloasma can be treated with topical creams and sun protection."

    "Chloasma có thể được điều trị bằng kem bôi ngoài da và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chloasma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chloasma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hyperpigmentation(tăng sắc tố)
pregnancy(mang thai)
hormones(hormone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chloasma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chloasma thường được sử dụng thay thế cho 'melasma', mặc dù có một số khác biệt nhỏ về mặt kỹ thuật. Melasma là thuật ngữ rộng hơn, còn chloasma thường đặc biệt liên quan đến những thay đổi nội tiết tố khi mang thai (khi đó nó còn được gọi là 'mask of pregnancy').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘with’ được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố liên quan (ví dụ: chloasma with pregnancy). ‘in’ được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: chloasma in the face).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chloasma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)