contraceptives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraceptives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thiết bị hoặc thuốc men được sử dụng để ngăn ngừa mang thai.
Definition (English Meaning)
Devices or medications used to prevent pregnancy.
Ví dụ Thực tế với 'Contraceptives'
-
"Increased access to contraceptives can significantly reduce unintended pregnancies."
"Việc tăng cường tiếp cận các biện pháp tránh thai có thể làm giảm đáng kể số lượng mang thai ngoài ý muốn."
-
"The government provides free contraceptives to low-income families."
"Chính phủ cung cấp miễn phí các biện pháp tránh thai cho các gia đình có thu nhập thấp."
-
"It's important to discuss contraceptives with your doctor."
"Điều quan trọng là thảo luận về các biện pháp tránh thai với bác sĩ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contraceptives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contraceptive
- Adjective: contraceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contraceptives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'contraceptives' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến nhiều loại phương pháp khác nhau. Nó bao gồm cả các biện pháp tạm thời và vĩnh viễn để tránh thai. Cần phân biệt với 'abortifacients', là các chất gây sẩy thai sau khi thụ tinh đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Use of contraceptives': Đề cập đến hành động sử dụng các biện pháp tránh thai. Ví dụ: 'The use of contraceptives has increased in recent years.'
'Access to contraceptives': Đề cập đến khả năng tiếp cận và sử dụng các biện pháp tránh thai. Ví dụ: 'Access to contraceptives is essential for reproductive health.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraceptives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.