(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contraceptives
C1

contraceptives

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp tránh thai dụng cụ tránh thai thuốc tránh thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraceptives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thiết bị hoặc thuốc men được sử dụng để ngăn ngừa mang thai.

Definition (English Meaning)

Devices or medications used to prevent pregnancy.

Ví dụ Thực tế với 'Contraceptives'

  • "Increased access to contraceptives can significantly reduce unintended pregnancies."

    "Việc tăng cường tiếp cận các biện pháp tránh thai có thể làm giảm đáng kể số lượng mang thai ngoài ý muốn."

  • "The government provides free contraceptives to low-income families."

    "Chính phủ cung cấp miễn phí các biện pháp tránh thai cho các gia đình có thu nhập thấp."

  • "It's important to discuss contraceptives with your doctor."

    "Điều quan trọng là thảo luận về các biện pháp tránh thai với bác sĩ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contraceptives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contraceptive
  • Adjective: contraceptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

birth control(kiểm soát sinh sản)
family planning(kế hoạch hóa gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

condom(bao cao su)
pill(thuốc tránh thai)
IUD(vòng tránh thai) sterilization(triệt sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Contraceptives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'contraceptives' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến nhiều loại phương pháp khác nhau. Nó bao gồm cả các biện pháp tạm thời và vĩnh viễn để tránh thai. Cần phân biệt với 'abortifacients', là các chất gây sẩy thai sau khi thụ tinh đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

use of access to

'Use of contraceptives': Đề cập đến hành động sử dụng các biện pháp tránh thai. Ví dụ: 'The use of contraceptives has increased in recent years.'
'Access to contraceptives': Đề cập đến khả năng tiếp cận và sử dụng các biện pháp tránh thai. Ví dụ: 'Access to contraceptives is essential for reproductive health.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraceptives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)