melasma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melasma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng da đặc trưng bởi các mảng hoặc đốm màu nâu hoặc xám xanh, thường xuất hiện trên mặt của người lớn, đặc biệt là phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A skin condition characterized by brown or blue-grey patches or freckle-like spots, commonly occurring on the face of adults, particularly women.
Ví dụ Thực tế với 'Melasma'
-
"She was diagnosed with melasma after noticing dark patches on her cheeks."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc nám da sau khi nhận thấy những mảng sẫm màu trên má."
-
"Sunscreen is essential for preventing the worsening of melasma."
"Kem chống nắng rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng nám da trở nên tồi tệ hơn."
-
"Melasma can be treated with topical creams and laser therapy."
"Nám da có thể được điều trị bằng kem bôi ngoài da và liệu pháp laser."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melasma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: melasma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melasma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Melasma là một thuật ngữ y học cụ thể, thường được sử dụng bởi các bác sĩ da liễu và trong các tài liệu y khoa. Nó khác với các dạng tăng sắc tố da khác như tàn nhang (freckles) hoặc nám da do ánh nắng mặt trời (sunspots) ở nguyên nhân và cơ chế hình thành. Melasma thường liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của từng giới từ:
- **with:** dùng để mô tả sự hiện diện của melasma đi kèm với các triệu chứng khác (ví dụ: 'The patient presented with melasma and mild itching.').
- **due to:** dùng để chỉ nguyên nhân gây ra melasma (ví dụ: 'Melasma can occur due to hormonal changes during pregnancy.').
- **associated with:** dùng để chỉ các yếu tố liên quan đến sự phát triển của melasma (ví dụ: 'Melasma is often associated with sun exposure.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melasma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.