(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chlorination
B2

chlorination

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự clo hóa quá trình clo hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chlorination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thêm clo vào nước hoặc các chất khác.

Definition (English Meaning)

The process of adding chlorine to water or other substances.

Ví dụ Thực tế với 'Chlorination'

  • "Chlorination of drinking water is essential for public health."

    "Việc clo hóa nước uống là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng."

  • "The chlorination process effectively eliminates harmful bacteria from the water supply."

    "Quá trình clo hóa loại bỏ hiệu quả các vi khuẩn có hại khỏi nguồn cung cấp nước."

  • "Over-chlorination can lead to unpleasant taste and odor in the water."

    "Clo hóa quá mức có thể dẫn đến mùi vị khó chịu trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chlorination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chlorination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Chlorination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chlorination thường được sử dụng để khử trùng nước uống và nước thải, tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật gây bệnh. Nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác, chẳng hạn như sản xuất hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Chlorination of' được dùng để chỉ đối tượng được clo hóa (ví dụ: chlorination of water). 'Chlorination for' được dùng để chỉ mục đích của quá trình clo hóa (ví dụ: chlorination for disinfection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chlorination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)