(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water treatment
B2

water treatment

noun

Nghĩa tiếng Việt

xử lý nước công nghệ xử lý nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện chất lượng nước để làm cho nó phù hợp hơn cho một mục đích sử dụng cụ thể. Mục đích sử dụng cuối cùng có thể là nước uống, cấp nước công nghiệp, tưới tiêu, duy trì dòng chảy sông, giải trí dưới nước hoặc nhiều mục đích sử dụng khác, bao gồm cả việc được trả lại môi trường một cách an toàn.

Definition (English Meaning)

The process of improving the quality of water to make it more acceptable for a specific end-use. The end use may be drinking, industrial water supply, irrigation, river flow maintenance, water recreation or many other uses, including being safely returned to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Water treatment'

  • "The city invested in a new water treatment plant to improve the quality of drinking water."

    "Thành phố đã đầu tư vào một nhà máy xử lý nước mới để cải thiện chất lượng nước uống."

  • "Effective water treatment is essential for public health."

    "Xử lý nước hiệu quả là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng."

  • "The water treatment process removes contaminants and pathogens from the water supply."

    "Quá trình xử lý nước loại bỏ các chất gây ô nhiễm và mầm bệnh khỏi nguồn cung cấp nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water treatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Water treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'water treatment' chỉ quá trình xử lý để loại bỏ các chất ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước. Nó bao gồm nhiều công đoạn khác nhau tùy thuộc vào chất lượng nước ban đầu và mục đích sử dụng cuối cùng. So sánh với 'water purification', thường ám chỉ quá trình làm sạch nước để uống được, trong khi 'water treatment' có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

* 'water treatment for': chỉ mục đích của quá trình xử lý (ví dụ: water treatment for drinking). * 'water treatment of': đề cập đến đối tượng được xử lý (ví dụ: water treatment of wastewater). * 'water treatment in': đề cập đến địa điểm hoặc hệ thống xử lý (ví dụ: water treatment in a plant).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water treatment'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city invested heavily in water treatment to improve public health.
Thành phố đã đầu tư mạnh vào xử lý nước để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Phủ định
The company did not implement effective water treatment, leading to environmental concerns.
Công ty đã không thực hiện xử lý nước hiệu quả, dẫn đến những lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Does the new facility provide advanced water treatment for the entire region?
Cơ sở mới có cung cấp xử lý nước tiên tiến cho toàn bộ khu vực không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Water treatment is essential for public health, isn't it?
Xử lý nước là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng, phải không?
Phủ định
Water treatment isn't optional in many urban areas, is it?
Xử lý nước không phải là tùy chọn ở nhiều khu vực đô thị, phải không?
Nghi vấn
The city's water treatment plant operates efficiently, doesn't it?
Nhà máy xử lý nước của thành phố hoạt động hiệu quả, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)