(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chloroplast
C1

chloroplast

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lục lạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chloroplast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lục lạp là một bào quan trong tế bào thực vật và tảo, chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra quá trình quang hợp.

Definition (English Meaning)

A plastid that contains chlorophyll and in which photosynthesis takes place.

Ví dụ Thực tế với 'Chloroplast'

  • "The chloroplasts in plant cells enable photosynthesis."

    "Các lục lạp trong tế bào thực vật cho phép quá trình quang hợp diễn ra."

  • "Chloroplasts are essential for plant life."

    "Lục lạp rất cần thiết cho sự sống của thực vật."

  • "The green color of plants is due to chlorophyll in the chloroplasts."

    "Màu xanh lá cây của cây là do chất diệp lục trong lục lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chloroplast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chloroplast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Chloroplast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lục lạp là một loại lạp thể (plastid) chuyên biệt. Nó là một bào quan quan trọng cho sự sống trên Trái Đất vì nó cho phép thực vật và tảo chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi nói về vị trí của một thành phần hoặc quá trình bên trong lục lạp. Ví dụ: "Photosynthesis occurs *in* the chloroplast."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chloroplast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)