chloroplast
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chloroplast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lục lạp là một bào quan trong tế bào thực vật và tảo, chứa chất diệp lục và là nơi diễn ra quá trình quang hợp.
Definition (English Meaning)
A plastid that contains chlorophyll and in which photosynthesis takes place.
Ví dụ Thực tế với 'Chloroplast'
-
"The chloroplasts in plant cells enable photosynthesis."
"Các lục lạp trong tế bào thực vật cho phép quá trình quang hợp diễn ra."
-
"Chloroplasts are essential for plant life."
"Lục lạp rất cần thiết cho sự sống của thực vật."
-
"The green color of plants is due to chlorophyll in the chloroplasts."
"Màu xanh lá cây của cây là do chất diệp lục trong lục lạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chloroplast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chloroplast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chloroplast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lục lạp là một loại lạp thể (plastid) chuyên biệt. Nó là một bào quan quan trọng cho sự sống trên Trái Đất vì nó cho phép thực vật và tảo chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vị trí của một thành phần hoặc quá trình bên trong lục lạp. Ví dụ: "Photosynthesis occurs *in* the chloroplast."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chloroplast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.