(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thylakoid
C1

thylakoid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thylakoid túi thylakoid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thylakoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi hoặc bọng dẹt bên trong lục lạp, được bao bọc bởi một màng sắc tố nơi các phản ứng ánh sáng của quá trình quang hợp diễn ra, và được sắp xếp thành chồng hoặc hạt (grana).

Definition (English Meaning)

A flattened sac or vesicle inside a chloroplast, bounded by a pigmented membrane on which light reactions of photosynthesis take place, and arranged in stacks or grana.

Ví dụ Thực tế với 'Thylakoid'

  • "The light-dependent reactions of photosynthesis occur in the thylakoid membranes."

    "Các phản ứng phụ thuộc ánh sáng của quá trình quang hợp xảy ra trong màng thylakoid."

  • "Proteins are embedded in the thylakoid membrane."

    "Protein được nhúng trong màng thylakoid."

  • "The thylakoid lumen is the site of water oxidation."

    "Lòng thylakoid là nơi diễn ra quá trình oxy hóa nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thylakoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thylakoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Thylakoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thylakoid là một cấu trúc thiết yếu trong lục lạp của thực vật và các sinh vật quang hợp khác. Nó là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp. Từ 'thylakoid' thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và giáo dục liên quan đến sinh học tế bào và thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

- 'in thylakoids': đề cập đến vị trí bên trong thylakoid.
- 'within thylakoids': tương tự như 'in thylakoids', nhấn mạnh sự bao bọc.
- 'of thylakoids': đề cập đến thuộc tính hoặc thành phần của thylakoid.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thylakoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)