(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cholelithiasis
C2

cholelithiasis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh sỏi mật sỏi túi mật tình trạng sỏi mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholelithiasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiện diện hoặc hình thành sỏi mật trong túi mật hoặc ống dẫn mật.

Definition (English Meaning)

The presence or formation of gallstones in the gallbladder or bile ducts.

Ví dụ Thực tế với 'Cholelithiasis'

  • "The patient was diagnosed with cholelithiasis after experiencing severe abdominal pain."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh sỏi mật sau khi trải qua cơn đau bụng dữ dội."

  • "Cholelithiasis can be asymptomatic in some individuals."

    "Sỏi mật có thể không có triệu chứng ở một số người."

  • "Laparoscopic cholecystectomy is a common treatment for symptomatic cholelithiasis."

    "Cắt túi mật nội soi là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh sỏi mật có triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cholelithiasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cholelithiasis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gallstones(sỏi mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cholecystitis(viêm túi mật)
biliary colic(cơn đau quặn mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cholelithiasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cholelithiasis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng có sỏi trong túi mật. Nó không phải là một bệnh cụ thể, mà là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của một vấn đề tiềm ẩn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế và bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"Cholelithiasis of the gallbladder" chỉ vị trí của sỏi. "Cholelithiasis with complications" cho thấy tình trạng có biến chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholelithiasis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)