(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choleric temperament
C1

choleric temperament

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính khí nóng nảy tính khí dễ nổi nóng tính cách nóng nảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choleric temperament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính khí nóng nảy (choleric temperament) đề cập đến một kiểu tính cách đặc trưng bởi sự dễ cáu kỉnh, tức giận và xu hướng dễ bị kích động.

Definition (English Meaning)

A choleric temperament refers to a personality type characterized by irritability, anger, and a tendency to be easily provoked.

Ví dụ Thực tế với 'Choleric temperament'

  • "His choleric temperament often led to arguments with his colleagues."

    "Tính khí nóng nảy của anh ấy thường dẫn đến tranh cãi với đồng nghiệp."

  • "The manager's choleric temperament made it difficult for employees to approach him with concerns."

    "Tính khí nóng nảy của người quản lý khiến nhân viên khó tiếp cận anh ta với những lo ngại."

  • "Historically, a choleric temperament was associated with leadership qualities."

    "Trong lịch sử, tính khí nóng nảy có liên quan đến phẩm chất lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choleric temperament'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irascible(dễ nổi nóng)
easily angered(dễ tức giận)
fiery(nóng nảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

phlegmatic temperament(tính khí điềm tĩnh)
calm(bình tĩnh)
placid(ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Lịch sử Y học

Ghi chú Cách dùng 'Choleric temperament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bắt nguồn từ lý thuyết bốn tính khí (four temperaments) trong y học cổ đại, cho rằng tính khí của một người được xác định bởi sự cân bằng của bốn chất dịch cơ thể (blood, yellow bile, black bile, and phlegm). Tính khí nóng nảy (choleric) liên quan đến sự dư thừa mật vàng (yellow bile). Nó không chỉ đơn thuần là 'dễ nổi nóng', mà còn bao hàm một sự quyết đoán, năng nổ và thậm chí là tham vọng đi kèm với sự nóng tính. Cần phân biệt với 'angry' (tức giận) chỉ trạng thái cảm xúc nhất thời, hoặc 'irritable' (khó chịu) chỉ sự bực bội nhẹ. 'Choleric' mang tính hệ thống và là một phần của tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choleric temperament'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)