phlegmatic temperament
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlegmatic temperament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu tính cách đặc trưng bởi sự điềm tĩnh, ít cảm xúc và chậm chạp trong hành động.
Definition (English Meaning)
A personality type characterized by being calm, unemotional, and slow to act.
Ví dụ Thực tế với 'Phlegmatic temperament'
-
"His phlegmatic temperament allowed him to remain calm even in stressful situations."
"Tính khí lãnh đạm của anh ấy giúp anh ấy giữ được bình tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng."
-
"The manager's phlegmatic temperament was both a blessing and a curse; he never panicked, but he also rarely showed enthusiasm."
"Tính khí lãnh đạm của người quản lý vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền; anh ấy không bao giờ hoảng sợ, nhưng anh ấy cũng hiếm khi thể hiện sự nhiệt tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phlegmatic temperament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperament
- Adjective: phlegmatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phlegmatic temperament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính khí lãnh đạm, một trong bốn loại tính khí cổ điển (cùng với nóng nảy, u sầu và vui vẻ). Người có tính khí này thường tỏ ra hòa nhã, dễ chịu nhưng thiếu nhiệt huyết và khó bị kích động. Khác với 'apathetic' (thờ ơ) vì người lãnh đạm vẫn có cảm xúc nhưng ít bộc lộ ra ngoài. So với 'stoic' (khắc kỷ), người lãnh đạm bẩm sinh đã ít cảm xúc hơn, trong khi người khắc kỷ cố gắng kiềm chế cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về. Ví dụ: 'A person of phlegmatic temperament.' (Một người có tính khí lãnh đạm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlegmatic temperament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.