(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanguine temperament
C1

sanguine temperament

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khí chất lạc quan tính khí vui vẻ người có tinh thần lạc quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanguine temperament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khí chất đặc trưng bởi sự vui vẻ, tự tin và lạc quan.

Definition (English Meaning)

Having a temperament marked by cheerfulness, confidence, and optimism.

Ví dụ Thực tế với 'Sanguine temperament'

  • "Despite the company's financial troubles, the CEO remained sanguine about its future."

    "Mặc dù công ty gặp khó khăn về tài chính, CEO vẫn lạc quan về tương lai của nó."

  • "She has a sanguine temperament, always seeing the best in people."

    "Cô ấy có một khí chất lạc quan, luôn nhìn thấy điều tốt đẹp nhất ở mọi người."

  • "His sanguine temperament helped him overcome many challenges."

    "Khí chất lạc quan của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanguine temperament'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimistic(lạc quan)
cheerful(vui vẻ)
hopeful(đầy hy vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sanguine temperament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanguine' trong cụm này bắt nguồn từ lý thuyết y học cổ đại về bốn khí chất, trong đó 'sanguine' được liên kết với máu và được cho là mang đến một tính cách lạc quan, hoạt bát. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ tích cực và hy vọng, ngay cả trong những tình huống khó khăn. Khác với 'optimistic' (lạc quan) mang tính tổng quát hơn, 'sanguine' mang sắc thái về một khí chất bẩm sinh hoặc một xu hướng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanguine temperament'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)