sanguine temperament
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanguine temperament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khí chất đặc trưng bởi sự vui vẻ, tự tin và lạc quan.
Definition (English Meaning)
Having a temperament marked by cheerfulness, confidence, and optimism.
Ví dụ Thực tế với 'Sanguine temperament'
-
"Despite the company's financial troubles, the CEO remained sanguine about its future."
"Mặc dù công ty gặp khó khăn về tài chính, CEO vẫn lạc quan về tương lai của nó."
-
"She has a sanguine temperament, always seeing the best in people."
"Cô ấy có một khí chất lạc quan, luôn nhìn thấy điều tốt đẹp nhất ở mọi người."
-
"His sanguine temperament helped him overcome many challenges."
"Khí chất lạc quan của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanguine temperament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperament
- Adjective: sanguine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanguine temperament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sanguine' trong cụm này bắt nguồn từ lý thuyết y học cổ đại về bốn khí chất, trong đó 'sanguine' được liên kết với máu và được cho là mang đến một tính cách lạc quan, hoạt bát. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ tích cực và hy vọng, ngay cả trong những tình huống khó khăn. Khác với 'optimistic' (lạc quan) mang tính tổng quát hơn, 'sanguine' mang sắc thái về một khí chất bẩm sinh hoặc một xu hướng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanguine temperament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.