chorale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chorale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai điệu thánh ca được hòa âm cho một dàn hợp xướng.
Definition (English Meaning)
A hymn tune harmonized for a choir.
Ví dụ Thực tế với 'Chorale'
-
"Bach wrote numerous chorales."
"Bach đã viết rất nhiều thánh ca."
-
"The chorale sang beautifully during the service."
"Dàn hợp xướng hát rất hay trong buổi lễ."
-
"He composed a chorale for the Easter service."
"Ông đã soạn một bản thánh ca cho buổi lễ Phục Sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chorale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chorale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chorale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'chorale' thường đề cập đến một tác phẩm âm nhạc nhiều bè (thường là bốn bè) dựa trên một giai điệu thánh ca truyền thống. Nó thường được sử dụng trong âm nhạc nhà thờ, đặc biệt là trong âm nhạc baroque của Bach. Khác với hymn đơn thuần, chorale có cấu trúc phức tạp hơn và được viết cho nhiều giọng hát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a chorale’: đề cập đến một phần cụ thể trong một bản thánh ca. ‘For a chorale’: được viết cho một bản thánh ca.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chorale'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the choir will have practiced the chorale for over an hour.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, dàn hợp xướng sẽ đã luyện tập bài hợp xướng hơn một giờ. |
| Phủ định |
She won't have finished writing the chorale by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không hoàn thành việc viết bài hợp xướng trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have sung the entire chorale by the end of the service?
|
Liệu họ đã hát toàn bộ bài hợp xướng vào cuối buổi lễ? |