fugue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fugue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại âm nhạc phức điệu, trong đó một giai điệu hoặc cụm từ ngắn (chủ đề) được giới thiệu bởi một bè và được các bè khác tiếp nối và phát triển bằng cách đan xen các bè.
Definition (English Meaning)
A contrapuntal composition in which a short melody or phrase (the subject) is introduced by one part and successively taken up by others and developed by interweaving the parts.
Ví dụ Thực tế với 'Fugue'
-
"Bach's 'The Art of Fugue' is a masterpiece of contrapuntal writing."
"'Nghệ thuật Fugue' của Bach là một kiệt tác của lối viết phức điệu."
-
"The composer skillfully wove together multiple melodies in the fugue."
"Nhà soạn nhạc khéo léo đan xen nhiều giai điệu trong bản fugue."
-
"The doctor suspected a dissociative fugue when the patient couldn't remember his name or address."
"Bác sĩ nghi ngờ chứng fugue phân ly khi bệnh nhân không thể nhớ tên hoặc địa chỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fugue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fugue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fugue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fugue là một hình thức âm nhạc phức tạp đòi hỏi kỹ thuật soạn nhạc điêu luyện. Chủ đề chính (subject) được các bè lần lượt trình bày, sau đó các bè tiếp tục phát triển chủ đề này bằng các kỹ thuật như đảo ngược (inversion), tăng tiến (augmentation), giảm tiến (diminution), và stretto. Khác với canon, fugue cho phép các bè có sự tự do nhất định trong việc phát triển chủ đề, tạo nên sự phong phú và đa dạng về âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fugue'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police find him, he will have been living in a fugue state for three days.
|
Vào thời điểm cảnh sát tìm thấy anh ta, anh ta sẽ đã sống trong trạng thái mơ màng được ba ngày. |
| Phủ định |
She won't have been experiencing a fugue for long when the doctor arrives.
|
Cô ấy sẽ không trải qua trạng thái mơ màng lâu khi bác sĩ đến. |
| Nghi vấn |
Will the patient have been exhibiting signs of fugue before the amnesia sets in?
|
Liệu bệnh nhân đã có những dấu hiệu của trạng thái mơ màng trước khi chứng mất trí nhớ ập đến hay không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The composer wrote a challenging fugue for the orchestra last year.
|
Nhà soạn nhạc đã viết một bản fugue đầy thử thách cho dàn nhạc vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't understand the complex structure of the fugue at first.
|
Lúc đầu, cô ấy không hiểu cấu trúc phức tạp của bản fugue. |
| Nghi vấn |
Did you notice the recurring theme throughout the fugue?
|
Bạn có nhận thấy chủ đề lặp đi lặp lại xuyên suốt bản fugue không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that the patient's fugue is a result of severe trauma.
|
Anh ấy tin rằng trạng thái mất trí nhớ của bệnh nhân là do chấn thương nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She does not think his fugue is genuine; she suspects he is faking it.
|
Cô ấy không nghĩ rằng chứng mất trí nhớ của anh ta là thật; cô ấy nghi ngờ anh ta đang giả vờ. |
| Nghi vấn |
Do you think her fugue will last long?
|
Bạn có nghĩ rằng trạng thái mất trí nhớ của cô ấy sẽ kéo dài lâu không? |