(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fugue
C1

fugue

noun

Nghĩa tiếng Việt

phức điệu (trong âm nhạc) trạng thái phân ly (trong tâm lý học) rối loạn phân ly dạng bỏ nhà đi lang thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fugue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại âm nhạc phức điệu, trong đó một giai điệu hoặc cụm từ ngắn (chủ đề) được giới thiệu bởi một bè và được các bè khác tiếp nối và phát triển bằng cách đan xen các bè.

Definition (English Meaning)

A contrapuntal composition in which a short melody or phrase (the subject) is introduced by one part and successively taken up by others and developed by interweaving the parts.

Ví dụ Thực tế với 'Fugue'

  • "Bach's 'The Art of Fugue' is a masterpiece of contrapuntal writing."

    "'Nghệ thuật Fugue' của Bach là một kiệt tác của lối viết phức điệu."

  • "The composer skillfully wove together multiple melodies in the fugue."

    "Nhà soạn nhạc khéo léo đan xen nhiều giai điệu trong bản fugue."

  • "The doctor suspected a dissociative fugue when the patient couldn't remember his name or address."

    "Bác sĩ nghi ngờ chứng fugue phân ly khi bệnh nhân không thể nhớ tên hoặc địa chỉ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fugue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fugue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fugue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fugue là một hình thức âm nhạc phức tạp đòi hỏi kỹ thuật soạn nhạc điêu luyện. Chủ đề chính (subject) được các bè lần lượt trình bày, sau đó các bè tiếp tục phát triển chủ đề này bằng các kỹ thuật như đảo ngược (inversion), tăng tiến (augmentation), giảm tiến (diminution), và stretto. Khác với canon, fugue cho phép các bè có sự tự do nhất định trong việc phát triển chủ đề, tạo nên sự phong phú và đa dạng về âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fugue'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police find him, he will have been living in a fugue state for three days.
Vào thời điểm cảnh sát tìm thấy anh ta, anh ta sẽ đã sống trong trạng thái mơ màng được ba ngày.
Phủ định
She won't have been experiencing a fugue for long when the doctor arrives.
Cô ấy sẽ không trải qua trạng thái mơ màng lâu khi bác sĩ đến.
Nghi vấn
Will the patient have been exhibiting signs of fugue before the amnesia sets in?
Liệu bệnh nhân đã có những dấu hiệu của trạng thái mơ màng trước khi chứng mất trí nhớ ập đến hay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer wrote a challenging fugue for the orchestra last year.
Nhà soạn nhạc đã viết một bản fugue đầy thử thách cho dàn nhạc vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't understand the complex structure of the fugue at first.
Lúc đầu, cô ấy không hiểu cấu trúc phức tạp của bản fugue.
Nghi vấn
Did you notice the recurring theme throughout the fugue?
Bạn có nhận thấy chủ đề lặp đi lặp lại xuyên suốt bản fugue không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that the patient's fugue is a result of severe trauma.
Anh ấy tin rằng trạng thái mất trí nhớ của bệnh nhân là do chấn thương nghiêm trọng.
Phủ định
She does not think his fugue is genuine; she suspects he is faking it.
Cô ấy không nghĩ rằng chứng mất trí nhớ của anh ta là thật; cô ấy nghi ngờ anh ta đang giả vờ.
Nghi vấn
Do you think her fugue will last long?
Bạn có nghĩ rằng trạng thái mất trí nhớ của cô ấy sẽ kéo dài lâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)