chordate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chordate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật thuộc ngành Dây sống (Chordata), có dây sống, ống thần kinh rỗng ở lưng, khe mang và đuôi sau hậu môn vào một thời điểm nào đó trong vòng đời.
Definition (English Meaning)
An animal of the phylum Chordata, having a notochord, a dorsal hollow nerve cord, pharyngeal slits, and a post-anal tail at some point in its life cycle.
Ví dụ Thực tế với 'Chordate'
-
"Humans are chordates because they possess a notochord during embryonic development."
"Con người là động vật có dây sống vì chúng có dây sống trong quá trình phát triển phôi thai."
-
"All vertebrates are chordates, but not all chordates are vertebrates."
"Tất cả động vật có xương sống đều là động vật có dây sống, nhưng không phải tất cả động vật có dây sống đều là động vật có xương sống."
-
"The evolution of chordates is a key event in animal history."
"Sự tiến hóa của động vật có dây sống là một sự kiện quan trọng trong lịch sử động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chordate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chordate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chordate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngành Dây sống bao gồm tất cả các động vật có xương sống (vertebrates) và một số động vật không xương sống có cấu trúc tương tự (ví dụ: tunicates, lancelets). Điểm chung của chúng là có dây sống (notochord) vào một giai đoạn nào đó trong vòng đời. Dây sống là một cấu trúc đàn hồi, hỗ trợ dọc theo cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition "of" is commonly used to indicate belonging (e.g., "a chordate of the phylum Chordata"). The preposition "within" can be used to locate something (e.g., "diversity within chordates").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chordate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.