(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notochord
C1

notochord

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây sống trục sống nguyên thủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notochord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc dạng trụ sụn, đóng vai trò như một bộ xương trục, nâng đỡ cơ thể ở tất cả phôi và một số động vật có dây sống trưởng thành.

Definition (English Meaning)

A cartilaginous skeletal rod supporting the body in all embryonic and some adult chordate animals.

Ví dụ Thực tế với 'Notochord'

  • "The notochord is essential for proper development of the vertebral column."

    "Dây sống là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển đúng đắn của cột sống."

  • "The fate of the notochord differs among chordate groups."

    "Số phận của notochord khác nhau giữa các nhóm động vật có dây sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notochord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notochord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Notochord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Notochord là một cấu trúc quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai của động vật có dây sống. Ở động vật có xương sống, notochord thường thoái hóa và biến thành một phần của đĩa đệm giữa các đốt sống. Chức năng chính của notochord là cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc và trục để cơ bắp có thể bám vào, cho phép động vật di chuyển linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notochord'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the development of the notochord in zebrafish embryos.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự phát triển của notochord trong phôi cá ngựa vằn.
Phủ định
The researchers are not going to use gene editing to modify the notochord in this experiment.
Các nhà nghiên cứu sẽ không sử dụng chỉnh sửa gen để sửa đổi notochord trong thí nghiệm này.
Nghi vấn
Are they going to find any abnormalities in the notochord of the mutant mice?
Liệu họ có tìm thấy bất kỳ sự bất thường nào trong notochord của những con chuột đột biến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)