(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chromatism
C1

chromatism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dùng bán cung (trong âm nhạc) tính chất chromatic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các nốt nhạc hoặc hợp âm bán cung (chromatic) trong âm nhạc.

Definition (English Meaning)

The use of chromatic notes or chords in music.

Ví dụ Thực tế với 'Chromatism'

  • "The composer employed chromatism extensively in his later works."

    "Nhà soạn nhạc đã sử dụng rộng rãi chromatism trong các tác phẩm sau này của mình."

  • "The use of chromatism added a sense of unease to the melody."

    "Việc sử dụng chromatism đã thêm vào một cảm giác bất an cho giai điệu."

  • "The artist experimented with chromatism in his paintings to create vibrant effects."

    "Họa sĩ đã thử nghiệm với chromatism trong các bức tranh của mình để tạo ra những hiệu ứng sống động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chromatism
  • Adjective: chromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chromatic(bán cung, có màu sắc)
diatonic(thuộc điệu thức trưởng thứ (âm nhạc))
harmony(hòa âm)
color(màu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Chromatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, chromatism đề cập đến việc sử dụng các nốt nhạc không thuộc về gam chính (diatonic), tạo ra sự căng thẳng, màu sắc và phức tạp về hòa âm. Nó được sử dụng để làm giàu thêm kết cấu âm nhạc và tạo hiệu ứng đặc biệt. Khác với diatonism (sử dụng các nốt nhạc thuộc gam chính), chromatism mang lại sự đa dạng và bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Chromatism thường đi kèm với 'in' khi nói về việc sử dụng nó trong một tác phẩm âm nhạc hoặc một đoạn nhạc cụ thể. Ví dụ: 'The piece is notable for its heavy use of chromatism in the melody'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)