chromatism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các nốt nhạc hoặc hợp âm bán cung (chromatic) trong âm nhạc.
Definition (English Meaning)
The use of chromatic notes or chords in music.
Ví dụ Thực tế với 'Chromatism'
-
"The composer employed chromatism extensively in his later works."
"Nhà soạn nhạc đã sử dụng rộng rãi chromatism trong các tác phẩm sau này của mình."
-
"The use of chromatism added a sense of unease to the melody."
"Việc sử dụng chromatism đã thêm vào một cảm giác bất an cho giai điệu."
-
"The artist experimented with chromatism in his paintings to create vibrant effects."
"Họa sĩ đã thử nghiệm với chromatism trong các bức tranh của mình để tạo ra những hiệu ứng sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromatism
- Adjective: chromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, chromatism đề cập đến việc sử dụng các nốt nhạc không thuộc về gam chính (diatonic), tạo ra sự căng thẳng, màu sắc và phức tạp về hòa âm. Nó được sử dụng để làm giàu thêm kết cấu âm nhạc và tạo hiệu ứng đặc biệt. Khác với diatonism (sử dụng các nốt nhạc thuộc gam chính), chromatism mang lại sự đa dạng và bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chromatism thường đi kèm với 'in' khi nói về việc sử dụng nó trong một tác phẩm âm nhạc hoặc một đoạn nhạc cụ thể. Ví dụ: 'The piece is notable for its heavy use of chromatism in the melody'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.