(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chromatic
B2

chromatic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về màu sắc sắc sai (trong quang học) bán cung (trong âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi màu sắc.

Definition (English Meaning)

Relating to or produced by color.

Ví dụ Thực tế với 'Chromatic'

  • "The chromatic scale includes all twelve notes of the octave."

    "Thang âm chromatic bao gồm tất cả mười hai nốt của quãng tám."

  • "The artist is known for his chromatic paintings."

    "Nghệ sĩ được biết đến với những bức tranh chromatic của mình."

  • "The chromatic aberration distorted the image."

    "Sắc sai làm biến dạng hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: chromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colorful(sặc sỡ, đầy màu sắc)
hued(có màu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Chromatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ có nhiều màu sắc hoặc sử dụng màu sắc một cách nổi bật. Trong âm nhạc, 'chromatic' dùng để chỉ thang âm bao gồm tất cả 12 nốt trong một quãng tám, trái ngược với thang âm diatonic chỉ sử dụng 7 nốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatic'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's early paintings were decidedly chromatic: they featured vibrant reds, yellows, and blues.
Những bức tranh đầu tiên của họa sĩ mang tính chromatic rõ rệt: chúng có màu đỏ, vàng và xanh lam rực rỡ.
Phủ định
The music lacked a certain depth: it wasn't particularly chromatic, relying instead on simple melodies.
Bản nhạc thiếu một chiều sâu nhất định: nó không đặc biệt chromatic, thay vào đó dựa vào những giai điệu đơn giản.
Nghi vấn
Is the display properly calibrated: is the chromatic accuracy within acceptable limits?
Màn hình có được hiệu chỉnh đúng cách không: độ chính xác chromatic có nằm trong giới hạn chấp nhận được không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's chromatic exploration is evident in her latest exhibit.
Sự khám phá sắc màu của người nghệ sĩ thể hiện rõ trong triển lãm mới nhất của cô ấy.
Phủ định
My students' chromatic analysis of the painting isn't complete yet.
Sự phân tích sắc màu bức tranh của các học sinh của tôi vẫn chưa hoàn thành.
Nghi vấn
Is John's chromatic sensitivity affecting his perception of reality?
Phải chăng sự nhạy cảm về màu sắc của John đang ảnh hưởng đến nhận thức của anh ấy về thực tại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)