chromatogram
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi hữu hình (ví dụ như biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh) cho thấy kết quả của việc tách các thành phần của một hỗn hợp bằng phương pháp sắc ký.
Definition (English Meaning)
A visible record (such as a chart, graph, or picture) showing the result of separation of the components of a mixture by chromatography.
Ví dụ Thực tế với 'Chromatogram'
-
"The chromatogram showed several distinct peaks, indicating the presence of multiple compounds."
"Sắc ký đồ cho thấy một vài đỉnh riêng biệt, cho thấy sự hiện diện của nhiều hợp chất."
-
"Analyzing the chromatogram revealed the presence of the contaminant."
"Phân tích sắc ký đồ cho thấy sự hiện diện của chất gây ô nhiễm."
-
"The software can automatically integrate the peaks in the chromatogram."
"Phần mềm có thể tự động tích hợp các đỉnh trong sắc ký đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromatogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromatogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chromatogram biểu diễn định tính và định lượng các chất sau khi chúng được tách ra bằng sắc ký. Nó thường hiển thị dưới dạng một loạt các pic, mỗi pic tương ứng với một chất khác nhau trong hỗn hợp ban đầu. Chiều cao hoặc diện tích của pic có thể được sử dụng để xác định nồng độ của chất đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ hỗn hợp mà chromatogram đại diện: 'chromatogram of a sample'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatogram'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.