(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peak
B1

peak

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh điểm cao nhất cao trào tột đỉnh giờ cao điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh, chóp (núi); mức cao nhất, điểm cao nhất.

Definition (English Meaning)

The pointed top of a mountain; the highest level or point.

Ví dụ Thực tế với 'Peak'

  • "We reached the peak of the mountain after hours of climbing."

    "Chúng tôi đã lên đến đỉnh núi sau nhiều giờ leo trèo."

  • "The company reached its peak performance last year."

    "Công ty đã đạt hiệu suất cao nhất vào năm ngoái."

  • "The peak tourist season is in the summer."

    "Mùa du lịch cao điểm là vào mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nadir(điểm thấp nhất)
base(chân (núi))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Peak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về địa lý, 'peak' chỉ đỉnh núi. Khi nói về sự phát triển, 'peak' chỉ thời điểm hoặc mức độ cao nhất, mạnh mẽ nhất. Cần phân biệt với 'summit', thường được dùng thay thế cho 'peak' khi nói về đỉnh núi, nhưng 'peak' có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự cao trào của một quá trình hoặc hiện tượng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the peak': tại đỉnh điểm, vào thời điểm cao nhất. 'peak of': đỉnh của, điểm cao nhất của.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)