stationary phase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trong chu kỳ tăng trưởng của một quần thể vi sinh vật, trong đó số lượng tế bào mới được tạo ra bằng số lượng tế bào chết đi; kích thước quần thể duy trì không đổi.
Definition (English Meaning)
A period in the growth cycle of a population of microorganisms in which the number of newly generated cells is equal to the number of cells dying; the population size remains constant.
Ví dụ Thực tế với 'Stationary phase'
-
"The bacteria entered the stationary phase after consuming most of the nutrients."
"Vi khuẩn bước vào giai đoạn ổn định sau khi tiêu thụ gần hết các chất dinh dưỡng."
-
"Cells in the stationary phase often exhibit increased resistance to stress."
"Các tế bào trong giai đoạn ổn định thường thể hiện khả năng kháng lại các yếu tố gây căng thẳng cao hơn."
-
"The culture reached the stationary phase approximately 24 hours after inoculation."
"Môi trường nuôi cấy đạt đến giai đoạn ổn định khoảng 24 giờ sau khi cấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stationary phase
- Adjective: stationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stationary phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giai đoạn ổn định xảy ra sau giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân (exponential/log phase) và trước giai đoạn suy vong (death/decline phase). Trong giai đoạn này, các chất dinh dưỡng bắt đầu cạn kiệt và các chất thải độc hại tích tụ, dẫn đến sự cân bằng giữa sự sinh sôi và sự chết của tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In stationary phase’ để chỉ trạng thái của quần thể vi sinh vật. ‘During the stationary phase’ để chỉ thời gian mà quần thể đang ở trạng thái này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.