eluent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eluent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dung môi được sử dụng để vận chuyển mẫu qua một hệ thống sắc ký.
Definition (English Meaning)
A solvent used to carry the sample through a chromatographic system.
Ví dụ Thực tế với 'Eluent'
-
"The choice of eluent is crucial for effective separation in chromatography."
"Việc lựa chọn eluent là rất quan trọng để tách chất hiệu quả trong sắc ký."
-
"The flow rate of the eluent affects the resolution of the separation."
"Tốc độ dòng chảy của eluent ảnh hưởng đến độ phân giải của quá trình tách."
-
"Different eluents can be used to selectively elute different compounds."
"Các eluent khác nhau có thể được sử dụng để rửa giải có chọn lọc các hợp chất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eluent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eluent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'eluent' đặc biệt được sử dụng trong sắc ký để chỉ dung môi động pha (mobile phase) có vai trò rửa giải (elute) các chất phân tích khỏi pha tĩnh (stationary phase). Nó khác với 'solvent' nói chung vì 'eluent' mang ý nghĩa chức năng cụ thể trong quá trình tách chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eluent in' được dùng để chỉ thành phần của eluent. Ví dụ: 'The eluent in this experiment is hexane.' 'Eluent with' được dùng để chỉ eluent có chứa chất gì. Ví dụ: 'The eluent with acetic acid was used to improve peak shape'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eluent'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is currently using the eluent in the chromatography experiment.
|
Nhà khoa học hiện đang sử dụng chất rửa giải trong thí nghiệm sắc ký. |
| Phủ định |
The lab technician is not using a strong eluent to separate the compounds.
|
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm không sử dụng chất rửa giải mạnh để tách các hợp chất. |
| Nghi vấn |
Are they using a different eluent for this batch of samples?
|
Họ có đang sử dụng một chất rửa giải khác cho lô mẫu này không? |