chronic renal failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic renal failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm chức năng thận một cách từ từ theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The gradual loss of kidney function over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic renal failure'
-
"Chronic renal failure often requires dialysis or kidney transplant."
"Suy thận mạn tính thường đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận."
-
"Early detection of chronic renal failure can help slow its progression."
"Phát hiện sớm suy thận mạn tính có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh."
-
"Patients with chronic renal failure often experience fatigue and edema."
"Bệnh nhân bị suy thận mạn tính thường trải qua tình trạng mệt mỏi và phù nề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic renal failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: chronic, renal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic renal failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chronic renal failure (CRF) là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, xảy ra khi thận mất dần khả năng lọc chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu. 'Chronic' nhấn mạnh tính chất kéo dài, diễn tiến chậm của bệnh, phân biệt với 'acute renal failure' (suy thận cấp) xảy ra đột ngột. 'Renal' chỉ đến thận. 'Failure' biểu thị sự suy giảm chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'failure of' để chỉ sự suy giảm chức năng của một cơ quan hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'failure of the heart' (suy tim). Trong trường hợp 'chronic renal failure', 'renal failure' đã là một cụm từ cố định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic renal failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.