fail
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thất bại trong việc đạt được mục tiêu.
Definition (English Meaning)
To be unsuccessful in achieving a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Fail'
-
"He failed his driving test."
"Anh ấy đã trượt kỳ thi lái xe."
-
"If you don't study, you will fail the exam."
"Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi."
-
"The company failed to meet its sales targets."
"Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fail' được sử dụng để mô tả việc không thành công trong một nỗ lực, kỳ thi, nhiệm vụ hoặc bất kỳ hoạt động nào khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu thành công hoặc không đạt được kết quả mong muốn. So với 'lose' (thua), 'fail' tập trung vào việc không đáp ứng được tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể, trong khi 'lose' đơn giản chỉ ra kết quả thua cuộc trong một cuộc thi hoặc trận đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fail in' thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà ai đó không thành công. Ví dụ: 'He failed in his attempt to climb the mountain.' ('Fail at' có ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho 'fail in' trong nhiều trường hợp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.