(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kidney transplant
B2

kidney transplant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghép thận cấy ghép thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidney transplant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một quả thận khỏe mạnh từ người hiến được cấy ghép vào một người có thận bị suy.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure in which a healthy kidney from a donor is placed into a person whose kidneys have failed.

Ví dụ Thực tế với 'Kidney transplant'

  • "The patient received a kidney transplant after being on dialysis for two years."

    "Bệnh nhân đã được ghép thận sau khi chạy thận nhân tạo trong hai năm."

  • "She is on the waiting list for a kidney transplant."

    "Cô ấy đang trong danh sách chờ ghép thận."

  • "A successful kidney transplant can significantly improve a patient's quality of life."

    "Một ca ghép thận thành công có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kidney transplant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kidney transplant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Kidney transplant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một quá trình phẫu thuật cụ thể. Nó khác với 'kidney donation' (hiến thận), là hành động hiến thận. Nó cũng khác với 'dialysis' (lọc máu), là một phương pháp điều trị thay thế cho chức năng thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after before

'Kidney transplant for' dùng để chỉ lý do thực hiện phẫu thuật (ví dụ: kidney transplant for kidney failure). 'Kidney transplant after' dùng để chỉ điều gì xảy ra sau phẫu thuật. 'Kidney transplant before' dùng để chỉ những gì cần chuẩn bị trước phẫu thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidney transplant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)