chronic tendinopathy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic tendinopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng mãn tính (dài hạn) liên quan đến đau, sưng và suy giảm chức năng của gân.
Definition (English Meaning)
A chronic (long-term) condition involving pain, swelling, and impaired function of a tendon.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic tendinopathy'
-
"He was diagnosed with chronic tendinopathy in his shoulder after months of persistent pain."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh lý gân mãn tính ở vai sau nhiều tháng bị đau dai dẳng."
-
"Chronic tendinopathy can significantly impact an athlete's performance."
"Bệnh lý gân mãn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của vận động viên."
-
"Treatment for chronic tendinopathy often involves physical therapy and pain management."
"Điều trị bệnh lý gân mãn tính thường bao gồm vật lý trị liệu và kiểm soát cơn đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic tendinopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tendinopathy (danh từ)
- Adjective: chronic (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic tendinopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này kết hợp tính từ 'chronic' (mãn tính) để chỉ ra rằng tình trạng bệnh đã kéo dài và không phải là một vấn đề cấp tính. Tendinopathy khác với tendinitis; tendinitis chỉ tình trạng viêm gân, trong khi tendinopathy bao gồm nhiều thay đổi thoái hóa và không nhất thiết phải có viêm. 'Chronic tendinopathy' nhấn mạnh rằng vấn đề đã tồn tại trong một thời gian dài, thường là hơn ba tháng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng giới từ 'of' để chỉ gân cụ thể bị ảnh hưởng, ví dụ: 'chronic tendinopathy of the Achilles tendon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic tendinopathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.