(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tendinosis
C1

tendinosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

thoái hóa gân bệnh thoái hóa gân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendinosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thoái hóa không viêm của gân.

Definition (English Meaning)

A non-inflammatory degeneration of a tendon.

Ví dụ Thực tế với 'Tendinosis'

  • "He was diagnosed with tendinosis in his shoulder after months of pain."

    "Anh ấy được chẩn đoán bị thoái hóa gân ở vai sau nhiều tháng đau đớn."

  • "Tendinosis can be a debilitating condition for athletes."

    "Thoái hóa gân có thể là một tình trạng suy nhược đối với các vận động viên."

  • "Treatment for tendinosis often involves physical therapy and rest."

    "Điều trị thoái hóa gân thường bao gồm vật lý trị liệu và nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tendinosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tendinosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tendon(gân)
collagen(collagen)
inflammation(viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tendinosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tendinosis là một tình trạng thoái hóa gân, thường do sử dụng quá mức và lặp đi lặp lại, dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc collagen của gân. Nó khác với tendinitis, là tình trạng viêm gân. Trong khi tendinitis có thể liên quan đến tình trạng viêm và thường có thời gian phục hồi ngắn hơn, tendinosis là một quá trình mãn tính hơn, liên quan đến những thay đổi cấu trúc trong gân. Chẩn đoán tendinosis thường dựa trên các dấu hiệu lâm sàng và có thể được xác nhận bằng chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc MRI.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tendinosis of [vị trí gân]’ chỉ vị trí gân bị ảnh hưởng (ví dụ: tendinosis of the Achilles tendon). ‘Tendinosis in [vị trí gân]’ cũng chỉ vị trí gân bị ảnh hưởng, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ quá trình bệnh lý xảy ra trong gân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendinosis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the doctor recommended rest, the athlete continued training, which exacerbated his tendinosis.
Mặc dù bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi, vận động viên vẫn tiếp tục tập luyện, điều này làm trầm trọng thêm tình trạng viêm gân của anh ấy.
Phủ định
Even though he followed the physical therapist's advice, his tendinosis did not improve as much as he had hoped.
Mặc dù anh ấy tuân theo lời khuyên của nhà vật lý trị liệu, tình trạng viêm gân của anh ấy không cải thiện nhiều như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Because tendinosis can be debilitating, should she consider surgery if physical therapy doesn't alleviate the pain?
Vì viêm gân có thể gây suy nhược, cô ấy có nên cân nhắc phẫu thuật nếu vật lý trị liệu không làm giảm cơn đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)