(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chronological
B2

chronological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

theo thứ tự thời gian trình tự thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được sắp xếp theo thứ tự thời gian mà các sự việc xảy ra hoặc hình thành

Definition (English Meaning)

arranged in the order that things happened or came to be

Ví dụ Thực tế với 'Chronological'

  • "The documents are arranged in chronological order."

    "Các tài liệu được sắp xếp theo thứ tự thời gian."

  • "The book presents a chronological account of the war."

    "Cuốn sách trình bày một tường thuật theo trình tự thời gian về cuộc chiến."

  • "We need to establish a chronological sequence of events."

    "Chúng ta cần thiết lập một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chronological'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

random(ngẫu nhiên)
unordered(không theo thứ tự)

Từ liên quan (Related Words)

timeline(mốc thời gian)
history(lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Chronological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chronological' nhấn mạnh đến trình tự thời gian chính xác. Nó khác với 'sequential' (tuần tự) vì 'sequential' chỉ đơn giản là một chuỗi sự việc theo sau nhau, không nhất thiết phải theo thứ tự thời gian thực tế. Ví dụ, một danh sách các bước trong một quy trình có thể là 'sequential' nhưng không phải 'chronological' nếu thứ tự đó không phản ánh thời điểm mỗi bước được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'in chronological order' - theo thứ tự thời gian. 'by chronological order' - theo thứ tự thời gian (ít phổ biến hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronological'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the archaeologist arranged the artifacts chronologically, she began to analyze their cultural significance.
Sau khi nhà khảo cổ học sắp xếp các hiện vật theo thứ tự thời gian, cô ấy bắt đầu phân tích ý nghĩa văn hóa của chúng.
Phủ định
Unless the historical documents are presented chronologically, it's difficult to understand the sequence of events.
Trừ khi các tài liệu lịch sử được trình bày theo thứ tự thời gian, rất khó để hiểu trình tự các sự kiện.
Nghi vấn
Before you submit your report, have you ensured that the events are listed chronologically?
Trước khi bạn nộp báo cáo của mình, bạn đã đảm bảo rằng các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian arranged the events in chronological order.
Nhà sử học đã sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Phủ định
She did not present the data chronologically.
Cô ấy đã không trình bày dữ liệu một cách tuần tự theo thời gian.
Nghi vấn
Did they list the files in chronological order?
Họ đã liệt kê các tập tin theo thứ tự thời gian phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian presented the events in chronological order, starting with the earliest.
Nhà sử học trình bày các sự kiện theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ sự kiện sớm nhất.
Phủ định
The documents were not arranged chronologically, making it difficult to follow the timeline.
Các tài liệu không được sắp xếp theo thứ tự thời gian, gây khó khăn cho việc theo dõi dòng thời gian.
Nghi vấn
Was the information organized chronologically in the report?
Thông tin đã được tổ chức theo thứ tự thời gian trong báo cáo phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian will be arranging the documents chronologically tomorrow.
Ngày mai nhà sử học sẽ sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.
Phủ định
The librarian won't be filing the books chronologically until next week.
Người thủ thư sẽ không sắp xếp các cuốn sách theo thứ tự thời gian cho đến tuần tới.
Nghi vấn
Will the software be sorting the data chronologically by the end of the day?
Liệu phần mềm có sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian vào cuối ngày không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian presented the events in chronological order.
Nhà sử học đã trình bày các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Phủ định
She didn't arrange the files chronologically.
Cô ấy đã không sắp xếp các tệp theo thứ tự thời gian.
Nghi vấn
Did they follow the chronological sequence of events?
Họ có tuân theo trình tự thời gian của các sự kiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)