(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequential
B2

sequential

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuần tự liên tiếp theo trình tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên tiếp, tuần tự, theo một trình tự logic hoặc chuỗi.

Definition (English Meaning)

Forming or following in a logical order or sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Sequential'

  • "The instructions should be followed in sequential order."

    "Các hướng dẫn nên được tuân theo theo thứ tự tuần tự."

  • "The book describes the historical events in sequential order."

    "Cuốn sách mô tả các sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian."

  • "We need a sequential plan to complete this project."

    "Chúng ta cần một kế hoạch tuần tự để hoàn thành dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

random(ngẫu nhiên)
haphazard(tình cờ, lung tung)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
process(quy trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sequential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sequential' nhấn mạnh đến một trình tự được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể, thường là theo thời gian hoặc logic. Nó khác với 'consecutive' ở chỗ 'consecutive' chỉ đơn giản là diễn ra liên tiếp mà không nhất thiết phải có một trình tự được thiết lập trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả một cái gì đó được trình bày hoặc thực hiện theo một trình tự nhất định. Ví dụ: 'The steps are presented in sequential order.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the instructions were sequential ensured the project's success.
Việc các hướng dẫn được sắp xếp tuần tự đảm bảo sự thành công của dự án.
Phủ định
It wasn't clear whether the steps should be followed sequentially.
Không rõ liệu các bước có nên được thực hiện tuần tự hay không.
Nghi vấn
Whether the events unfolded sequentially is what the historians are debating.
Liệu các sự kiện có diễn ra theo trình tự hay không là điều mà các nhà sử học đang tranh luận.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions were sequential: first, read the manual; second, assemble the parts; third, test the device.
Các hướng dẫn có tính tuần tự: thứ nhất, đọc hướng dẫn sử dụng; thứ hai, lắp ráp các bộ phận; thứ ba, kiểm tra thiết bị.
Phủ định
The events were not sequential: the conclusion was presented before the introduction, creating confusion.
Các sự kiện không diễn ra tuần tự: kết luận được trình bày trước phần giới thiệu, gây ra sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Was the process sequential: did each step follow logically from the previous one?
Quá trình này có tuần tự không: có phải mỗi bước đều tuân theo một cách logic từ bước trước đó không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the instructions had been followed sequentially, the machine would have functioned correctly.
Nếu các hướng dẫn được tuân theo tuần tự, thì máy móc đã hoạt động chính xác.
Phủ định
If the files had not been processed sequentially, the error could not have been identified.
Nếu các tập tin không được xử lý tuần tự, thì lỗi đã không thể được xác định.
Nghi vấn
Would the system have crashed if the processes hadn't been executed sequentially?
Hệ thống có bị sập không nếu các quy trình không được thực hiện tuần tự?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions are sequential; follow them in order.
Các hướng dẫn có tính tuần tự; hãy làm theo chúng theo thứ tự.
Phủ định
Why wasn't the data processed sequentially as requested?
Tại sao dữ liệu không được xử lý tuần tự như yêu cầu?
Nghi vấn
What sequential steps did you take to solve the problem?
Bạn đã thực hiện những bước tuần tự nào để giải quyết vấn đề?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer is processing the data sequentially.
Máy tính đang xử lý dữ liệu một cách tuần tự.
Phủ định
The events are not unfolding in a sequential order.
Các sự kiện không diễn ra theo một trình tự tuần tự.
Nghi vấn
Is the program running its tasks sequentially?
Chương trình có đang chạy các tác vụ của nó một cách tuần tự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)