(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chute
B1

chute

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máng trượt ống trượt dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kênh dốc hoặc ống trượt dùng để chuyển đồ vật xuống một mức thấp hơn.

Definition (English Meaning)

A sloping channel or slide for conveying things to a lower level.

Ví dụ Thực tế với 'Chute'

  • "The laundry was sent down the chute to the basement."

    "Quần áo bẩn được gửi xuống máng trượt xuống tầng hầm."

  • "He sent the package down the chute."

    "Anh ấy gửi gói hàng xuống máng."

  • "The rescuers used a chute to bring the injured climber down the mountain."

    "Đội cứu hộ đã sử dụng một ống trượt để đưa người leo núi bị thương xuống núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: máng, ống trượt, dốc
  • Verb: thả xuống bằng máng, trượt xuống bằng máng
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slide(cầu trượt)
conveyor(băng chuyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chute' thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc được thiết kế để di chuyển đồ vật hoặc người từ một vị trí cao xuống vị trí thấp hơn một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nó có thể là một cấu trúc cố định (ví dụ: máng trượt rác) hoặc một cấu trúc tạm thời (ví dụ: máng trượt cứu sinh). Cần phân biệt với 'slide' (cầu trượt) thường được dùng cho mục đích giải trí và thường nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down

Đi với 'down' để chỉ sự di chuyển theo hướng từ trên xuống: 'The packages were sent down the chute'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chute'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the workers used the chute to transport materials saved a lot of time.
Việc công nhân sử dụng máng trượt để vận chuyển vật liệu đã tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Phủ định
Whether the package will chute down to the ground floor is not certain.
Liệu kiện hàng có trượt xuống tầng trệt bằng máng hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Whether the firefighters will chute down from the helicopter will be determined by the incident commander.
Việc lính cứu hỏa có thả mình xuống từ trực thăng bằng ống trượt hay không sẽ do chỉ huy sự cố quyết định.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters used a chute: it allowed them to quickly evacuate people from the burning building.
Lính cứu hỏa đã sử dụng một ống trượt: nó cho phép họ nhanh chóng sơ tán mọi người khỏi tòa nhà đang cháy.
Phủ định
The amusement park did not have a water chute: there was only a lazy river.
Công viên giải trí không có máng trượt nước: chỉ có dòng sông lười.
Nghi vấn
Did they chute the supplies down the mountain: or did they carry them by hand?
Họ đã thả hàng tiếp tế xuống núi bằng máng trượt phải không: hay họ mang chúng bằng tay?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers used a chute to move the coal down the mine yesterday.
Hôm qua, những người thợ đã sử dụng một máng trượt để vận chuyển than xuống mỏ.
Phủ định
They didn't chute the packages down because it was too fragile.
Họ đã không thả các gói hàng xuống bằng máng vì nó quá dễ vỡ.
Nghi vấn
Did the children chute down the water slide at the park?
Bọn trẻ có trượt xuống máng trượt nước ở công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)