chute
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kênh dốc hoặc ống trượt dùng để chuyển đồ vật xuống một mức thấp hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Chute'
-
"The laundry was sent down the chute to the basement."
"Quần áo bẩn được gửi xuống máng trượt xuống tầng hầm."
-
"He sent the package down the chute."
"Anh ấy gửi gói hàng xuống máng."
-
"The rescuers used a chute to bring the injured climber down the mountain."
"Đội cứu hộ đã sử dụng một ống trượt để đưa người leo núi bị thương xuống núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: máng, ống trượt, dốc
- Verb: thả xuống bằng máng, trượt xuống bằng máng
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chute' thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc được thiết kế để di chuyển đồ vật hoặc người từ một vị trí cao xuống vị trí thấp hơn một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nó có thể là một cấu trúc cố định (ví dụ: máng trượt rác) hoặc một cấu trúc tạm thời (ví dụ: máng trượt cứu sinh). Cần phân biệt với 'slide' (cầu trượt) thường được dùng cho mục đích giải trí và thường nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'down' để chỉ sự di chuyển theo hướng từ trên xuống: 'The packages were sent down the chute'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chute'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the workers used the chute to transport materials saved a lot of time.
|
Việc công nhân sử dụng máng trượt để vận chuyển vật liệu đã tiết kiệm rất nhiều thời gian. |
| Phủ định |
Whether the package will chute down to the ground floor is not certain.
|
Liệu kiện hàng có trượt xuống tầng trệt bằng máng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether the firefighters will chute down from the helicopter will be determined by the incident commander.
|
Việc lính cứu hỏa có thả mình xuống từ trực thăng bằng ống trượt hay không sẽ do chỉ huy sự cố quyết định. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters used a chute: it allowed them to quickly evacuate people from the burning building.
|
Lính cứu hỏa đã sử dụng một ống trượt: nó cho phép họ nhanh chóng sơ tán mọi người khỏi tòa nhà đang cháy. |
| Phủ định |
The amusement park did not have a water chute: there was only a lazy river.
|
Công viên giải trí không có máng trượt nước: chỉ có dòng sông lười. |
| Nghi vấn |
Did they chute the supplies down the mountain: or did they carry them by hand?
|
Họ đã thả hàng tiếp tế xuống núi bằng máng trượt phải không: hay họ mang chúng bằng tay? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers used a chute to move the coal down the mine yesterday.
|
Hôm qua, những người thợ đã sử dụng một máng trượt để vận chuyển than xuống mỏ. |
| Phủ định |
They didn't chute the packages down because it was too fragile.
|
Họ đã không thả các gói hàng xuống bằng máng vì nó quá dễ vỡ. |
| Nghi vấn |
Did the children chute down the water slide at the park?
|
Bọn trẻ có trượt xuống máng trượt nước ở công viên không? |