(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sloping
B1

sloping

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dốc thoai thoải nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sloping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt nghiêng; không bằng phẳng hoặc nằm ngang.

Definition (English Meaning)

Having a surface that is at an angle; not level or horizontal.

Ví dụ Thực tế với 'Sloping'

  • "The garden slopes gently down to the river."

    "Khu vườn thoai thoải dốc xuống sông."

  • "The roof is sloping to allow rainwater to run off easily."

    "Mái nhà dốc để nước mưa dễ dàng chảy đi."

  • "The path was sloping and uneven."

    "Con đường dốc và gồ ghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sloping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sloping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

level(bằng phẳng)
flat(phẳng)
horizontal(nằm ngang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xây dựng Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Sloping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sloping' thường được sử dụng để mô tả các bề mặt tự nhiên (đồi, núi) hoặc nhân tạo (mái nhà, đường dốc) có độ nghiêng. Nó nhấn mạnh vào việc bề mặt không bằng phẳng và có sự thay đổi về độ cao. Khác với 'inclined' (cũng có nghĩa là nghiêng), 'sloping' thường ám chỉ độ nghiêng tự nhiên hoặc có sẵn, trong khi 'inclined' có thể ám chỉ việc được làm cho nghiêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down up towards

'sloping down' chỉ hướng nghiêng xuống, 'sloping up' chỉ hướng nghiêng lên, 'sloping towards' chỉ hướng nghiêng về phía.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sloping'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the roof is sloping helps the rain drain quickly is obvious.
Việc mái nhà dốc giúp nước mưa thoát nhanh là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the garden is sloping doesn't affect our decision to buy the house.
Việc khu vườn có dốc hay không không ảnh hưởng đến quyết định mua nhà của chúng tôi.
Nghi vấn
Why the land is sloping so severely is a mystery to the engineers.
Tại sao khu đất lại dốc nghiêm trọng như vậy là một bí ẩn đối với các kỹ sư.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the sloping hills are perfect for skiing!
Ồ, những ngọn đồi dốc thoai thoải thật hoàn hảo để trượt tuyết!
Phủ định
Oh no, the sloping ground didn't help the construction.
Ôi không, mặt đất dốc không giúp ích gì cho việc xây dựng cả.
Nghi vấn
Hey, is that path sloping downwards?
Này, con đường đó có dốc xuống không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden features a sloping lawn: it makes mowing more challenging but adds visual interest.
Khu vườn có một bãi cỏ dốc: nó làm cho việc cắt cỏ trở nên khó khăn hơn nhưng lại tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác.
Phủ định
The table is not sloping: it's perfectly level for working.
Cái bàn không bị dốc: nó hoàn toàn bằng phẳng để làm việc.
Nghi vấn
Is the roof sloping: or is it flat?
Mái nhà có dốc không: hay là bằng phẳng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ground is sloping, the ball rolls down.
Nếu mặt đất dốc, quả bóng sẽ lăn xuống.
Phủ định
When the surface is sloping, the water doesn't stay still.
Khi bề mặt bị dốc, nước không đứng yên.
Nghi vấn
If the roof is sloping, does the snow slide off?
Nếu mái nhà dốc, tuyết có trượt xuống không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is going to be sloping after we finish landscaping.
Khu vườn sẽ trở nên dốc sau khi chúng ta hoàn thành việc tạo cảnh quan.
Phủ định
The builder is not going to make the roof sloping; it will be flat.
Người thợ xây sẽ không làm mái nhà dốc; nó sẽ bằng phẳng.
Nghi vấn
Are they going to build the house on that sloping hill?
Họ có định xây nhà trên ngọn đồi dốc đó không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The builders will be sloping the roof tomorrow to ensure proper drainage.
Các công nhân xây dựng sẽ làm dốc mái nhà vào ngày mai để đảm bảo thoát nước tốt.
Phủ định
They won't be sloping the garden; they prefer a level surface.
Họ sẽ không làm dốc khu vườn; họ thích một bề mặt bằng phẳng hơn.
Nghi vấn
Will the architect be sloping the driveway to meet city regulations?
Kiến trúc sư có làm dốc đường lái xe để đáp ứng các quy định của thành phố không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The path to the summit will be sloping gently upwards.
Con đường dẫn lên đỉnh núi sẽ dốc thoai thoải lên trên.
Phủ định
The builders are not going to construct a sloping roof on the new house; they want it flat.
Những người thợ xây sẽ không xây mái nhà dốc cho ngôi nhà mới; họ muốn nó bằng phẳng.
Nghi vấn
Will the garden be sloping towards the river, providing a natural drainage system?
Khu vườn sẽ dốc về phía con sông, tạo thành một hệ thống thoát nước tự nhiên chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect had been sloping the roof for days before the rain started.
Kiến trúc sư đã làm mái nhà dốc trong nhiều ngày trước khi trời mưa.
Phủ định
They hadn't been sloping the garden properly, so the water accumulated at the bottom.
Họ đã không làm vườn dốc đúng cách, vì vậy nước tích tụ ở phía dưới.
Nghi vấn
Had the land been sloping that much before the construction began?
Có phải đất đã dốc nhiều như vậy trước khi xây dựng bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)