(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ramp
B1

ramp

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường dốc lối đi dốc mặt phẳng nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt dốc nối liền hai mặt phẳng có độ cao khác nhau; mặt phẳng nghiêng.

Definition (English Meaning)

A sloping surface connecting two levels; an inclined plane.

Ví dụ Thực tế với 'Ramp'

  • "The wheelchair user easily navigated the ramp to enter the building."

    "Người dùng xe lăn dễ dàng di chuyển trên lối đi dốc để vào tòa nhà."

  • "The car struggled to climb the steep ramp."

    "Chiếc xe gặp khó khăn khi leo lên con dốc đứng."

  • "The city installed ramps to improve accessibility for disabled people."

    "Thành phố đã lắp đặt các lối đi dốc để cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ramp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ramp
  • Verb: ramp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

level(mặt bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Giao thông Địa hình

Ghi chú Cách dùng 'Ramp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'ramp' là chỉ một lối đi dốc. Nó có thể là một cấu trúc cố định (ví dụ, lối đi cho xe lăn) hoặc tạm thời (ví dụ, một cầu tạm để bốc dỡ hàng). Cần phân biệt với 'slope', là một bề mặt nghiêng tự nhiên hoặc nhân tạo, nhưng không nhất thiết kết nối hai mặt phẳng khác nhau một cách rõ ràng như 'ramp'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on up down

- 'on the ramp': trên lối đi dốc.
- 'up the ramp': lên lối đi dốc.
- 'down the ramp': xuống lối đi dốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramp'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To access the building, there is a ramp, a set of stairs, and an elevator.
Để vào tòa nhà, có một đường dốc, một cầu thang và một thang máy.
Phủ định
Because of the steep incline, the ramp does not ramp up gradually, it rises sharply.
Do độ dốc lớn, đường dốc không dốc lên từ từ, nó dốc lên một cách đột ngột.
Nghi vấn
Considering accessibility, is the ramp, which was recently installed, compliant with ADA standards?
Xét về khả năng tiếp cận, đường dốc mới được lắp đặt có tuân thủ các tiêu chuẩn ADA không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect will ramp up production next year.
Kiến trúc sư sẽ tăng tốc sản xuất vào năm tới.
Phủ định
They didn't ramp up the project as quickly as expected.
Họ đã không đẩy nhanh tiến độ dự án nhanh như mong đợi.
Nghi vấn
Why did the company ramp down their operations?
Tại sao công ty lại giảm quy mô hoạt động của họ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the CEO arrives, the construction crew will have been ramping up production for three straight months.
Vào thời điểm CEO đến, đội xây dựng sẽ đã tăng cường sản xuất liên tục trong ba tháng.
Phủ định
By next quarter, the sales team won't have been ramping up their efforts enough to meet the projected targets.
Đến quý tới, đội ngũ bán hàng sẽ không tăng cường đủ nỗ lực để đạt được các mục tiêu dự kiến.
Nghi vấn
Will the company have been ramping up its marketing campaign for long enough to see significant results by the end of the year?
Liệu công ty có tăng cường chiến dịch tiếp thị đủ lâu để thấy được kết quả đáng kể vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new stadium ramps up excitement for the upcoming season.
Sân vận động mới làm tăng sự phấn khích cho mùa giải sắp tới.
Phủ định
She does not ramp down her efforts even when faced with challenges.
Cô ấy không giảm bớt nỗ lực của mình ngay cả khi đối mặt với thử thách.
Nghi vấn
Does the road ramp up sharply here?
Con đường có dốc lên cao ở đây không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the city would build a ramp at the library entrance.
Tôi ước thành phố sẽ xây một cái dốc ở lối vào thư viện.
Phủ định
If only they hadn't ramped up prices so quickly; now no one can afford it.
Giá mà họ không tăng giá nhanh như vậy; bây giờ không ai có thể mua được nó.
Nghi vấn
If only he could use a ramp to access the building; is there one available?
Giá mà anh ấy có thể sử dụng đường dốc để vào tòa nhà; có cái nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)